Bản dịch của từ On a knife-edge trong tiếng Việt
On a knife-edge
On a knife-edge (Phrase)
The community felt on a knife-edge during the recent protests in Chicago.
Cộng đồng cảm thấy trong tình trạng nguy hiểm trong các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
The city is not on a knife-edge after the new safety measures.
Thành phố không còn trong tình trạng nguy hiểm sau các biện pháp an toàn mới.
Is our society really on a knife-edge due to economic issues?
Xã hội của chúng ta có thực sự trong tình trạng nguy hiểm do các vấn đề kinh tế không?
Đối mặt với một quyết định có thể có hậu quả quan trọng.
Facing a decision that could have significant consequences.
The community is on a knife-edge about the new housing project.
Cộng đồng đang ở trên lưỡi dao về dự án nhà ở mới.
The council is not on a knife-edge regarding social policies.
Hội đồng không ở trên lưỡi dao về các chính sách xã hội.
Are we really on a knife-edge about the upcoming election?
Chúng ta có thực sự ở trên lưỡi dao về cuộc bầu cử sắp tới không?
Trong tình trạng căng thẳng hoặc không chắc chắn cao độ.
Undergoing a state of extreme tension or uncertainty.
The community is on a knife-edge about the new housing policy.
Cộng đồng đang ở trong tình trạng căng thẳng về chính sách nhà ở mới.
Many residents are not on a knife-edge regarding the safety measures.
Nhiều cư dân không ở trong tình trạng căng thẳng về các biện pháp an toàn.
Is the city council on a knife-edge about the budget cuts?
Hội đồng thành phố có đang ở trong tình trạng căng thẳng về việc cắt giảm ngân sách không?
Cụm từ “on a knife-edge” diễn tả tình trạng căng thẳng, không chắc chắn hoặc nguy hiểm, trong đó kết quả có thể thay đổi bất ngờ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các quyết định, tình huống chính trị hoặc trạng thái tâm lý. Trong cả British và American English, nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng; tuy nhiên, British English có xu hướng dùng cụm từ này nhiều hơn trong văn viết. Phát âm nếu có sự khác biệt nhỏ không đáng kể.