Bản dịch của từ Once over trong tiếng Việt
Once over

Once over (Idiom)
Để kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc hời hợt.
To examine or review something quickly or superficially.
The committee gave the proposal a once over before voting.
Ủy ban đã xem qua đề xuất trước khi bỏ phiếu.
They did not give the report a once over.
Họ đã không xem qua báo cáo.
Did the teacher give the essay a once over?
Giáo viên đã xem qua bài luận chưa?
I once over the community report before submitting it to the council.
Tôi đã xem qua báo cáo cộng đồng trước khi nộp cho hội đồng.
She did not once over the social media guidelines for the event.
Cô ấy đã không xem qua hướng dẫn truyền thông xã hội cho sự kiện.
Did you once over the feedback from the community meeting last week?
Bạn đã xem qua phản hồi từ cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?
Để đưa ra một đánh giá ngắn gọn về điều gì đó.
To give something a brief assessment.
The committee gave the proposal a once over before the meeting.
Ủy ban đã xem xét nhanh đề xuất trước cuộc họp.
They did not give the report a once over before submission.
Họ đã không xem xét nhanh báo cáo trước khi nộp.
Did the team give the social plan a once over today?
Nhóm đã xem xét nhanh kế hoạch xã hội hôm nay chưa?
Cụm từ "once over" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động kiểm tra hoặc đánh giá một cái gì đó một cách nhanh chóng nhưng tổng thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Phiên âm British và American có thể khác nhau ở âm tiết nhấn, nhưng không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. "Once over" thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu trong các tình huống không trang trọng.
Cụm từ "once over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "over", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "xem xét". Thêm từ "once" diễn tả sự lặp lại duy nhất, hàm ý việc kiểm tra nhanh chóng. Ban đầu, cụm này thường được dùng để chỉ hành động kiểm tra bề ngoài. Ngày nay, "once over" chỉ hành động xem xét hoặc đánh giá một cách nhanh chóng nhưng thấu đáo đối với một đối tượng cụ thể.
Cụm từ "once over" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao so với các từ vựng cơ bản. "Once over" chủ yếu mang nghĩa đánh giá nhanh hoặc xem xét tổng quát một tình huống hoặc đối tượng nào đó. Trong thực tế, cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh phi chính thức, như khi kiểm tra một tài liệu hoặc đánh giá một vật dụng nào đó trước khi đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp