Bản dịch của từ One's thing trong tiếng Việt
One's thing
One's thing (Pronoun)
Dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ với người nói.
Used to show possession or a relationship with the speaker.
Social media is one's thing for connecting with friends and family.
Mạng xã hội là sở thích của người dùng để kết nối bạn bè và gia đình.
It's not one's thing to attend large social gatherings or parties.
Đi dự tiệc lớn không phải là sở thích của người đó.
Is volunteering at shelters one's thing for making a difference?
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn có phải là sở thích của người đó không?
One's thing (Noun Countable)
Một đối tượng thuộc về hoặc được liên kết với một người hoặc một nhóm cụ thể.
An object that belongs to or is associated with a particular person or group.
My friend's phone is definitely one's thing in social gatherings.
Điện thoại của bạn tôi chắc chắn là đồ của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.
Her jacket is not just one's thing; it's very stylish too.
Chiếc áo khoác của cô ấy không chỉ là đồ của mình; nó cũng rất thời trang.
Is that book really one's thing for your social studies class?
Cuốn sách đó có thực sự là đồ của mình cho lớp học xã hội không?
One's thing (Idiom)
Social media is definitely my thing; I use it daily.
Mạng xã hội chắc chắn là sở trường của tôi; tôi sử dụng hàng ngày.
Public speaking is not my thing; I prefer writing.
Nói trước công chúng không phải là sở trường của tôi; tôi thích viết.
Is volunteering your thing, or do you prefer paid work?
Tình nguyện có phải là sở trường của bạn không, hay bạn thích công việc có lương?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng One's thing cùng Chu Du Speak