Bản dịch của từ One-tailed test trong tiếng Việt

One-tailed test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-tailed test (Noun)

oʊntˈeɪtəld tˈɛst
oʊntˈeɪtəld tˈɛst
01

Một kiểm định thống kê xác định xem một mẫu có lớn hơn hay nhỏ hơn một giá trị cụ thể, nhưng không phải cả hai.

A statistical test that determines whether a sample is greater than or less than a specific value, but not both.

Ví dụ

The one-tailed test showed that unemployment decreased in 2022.

Kiểm định một phía cho thấy tỷ lệ thất nghiệp giảm vào năm 2022.

The one-tailed test did not indicate any significant change in income levels.

Kiểm định một phía không chỉ ra sự thay đổi đáng kể nào về mức thu nhập.

Can we apply a one-tailed test for this social survey data?

Chúng ta có thể áp dụng kiểm định một phía cho dữ liệu khảo sát xã hội này không?

02

Được sử dụng trong kiểm định giả thuyết để so sánh hiệu ứng của một điều trị chỉ theo một hướng.

Used in hypothesis testing to compare the effects of a treatment in one direction only.

Ví dụ

Researchers used a one-tailed test to analyze social media impacts.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng kiểm định một phía để phân tích tác động của mạng xã hội.

A one-tailed test did not show significant results in this study.

Kiểm định một phía không cho thấy kết quả đáng kể trong nghiên cứu này.

Did the one-tailed test reveal any trends in social behavior?

Kiểm định một phía có tiết lộ xu hướng nào trong hành vi xã hội không?

03

Thường được áp dụng trong các tình huống mà một sự lệch khỏi giả thuyết không có sự mong đợi theo một hướng duy nhất.

Commonly applied in scenarios where a deviation from the null hypothesis is expected in a single direction.

Ví dụ

Researchers conducted a one-tailed test to analyze social media effects.

Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một bài kiểm tra một phía để phân tích tác động của mạng xã hội.

They did not use a one-tailed test for the survey results.

Họ đã không sử dụng bài kiểm tra một phía cho kết quả khảo sát.

Is a one-tailed test appropriate for studying social behavior changes?

Liệu bài kiểm tra một phía có phù hợp để nghiên cứu sự thay đổi hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-tailed test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-tailed test

Không có idiom phù hợp