Bản dịch của từ One-tailed test trong tiếng Việt

One-tailed test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-tailed test (Noun)

oʊntˈeɪtəld tˈɛst
oʊntˈeɪtəld tˈɛst
01

Một kiểm định thống kê xác định xem một mẫu có lớn hơn hay nhỏ hơn một giá trị cụ thể, nhưng không phải cả hai.

A statistical test that determines whether a sample is greater than or less than a specific value, but not both.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong kiểm định giả thuyết để so sánh hiệu ứng của một điều trị chỉ theo một hướng.

Used in hypothesis testing to compare the effects of a treatment in one direction only.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được áp dụng trong các tình huống mà một sự lệch khỏi giả thuyết không có sự mong đợi theo một hướng duy nhất.

Commonly applied in scenarios where a deviation from the null hypothesis is expected in a single direction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-tailed test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-tailed test

Không có idiom phù hợp