Bản dịch của từ One-tailed test trong tiếng Việt
One-tailed test

One-tailed test (Noun)
The one-tailed test showed that unemployment decreased in 2022.
Kiểm định một phía cho thấy tỷ lệ thất nghiệp giảm vào năm 2022.
The one-tailed test did not indicate any significant change in income levels.
Kiểm định một phía không chỉ ra sự thay đổi đáng kể nào về mức thu nhập.
Can we apply a one-tailed test for this social survey data?
Chúng ta có thể áp dụng kiểm định một phía cho dữ liệu khảo sát xã hội này không?
Researchers used a one-tailed test to analyze social media impacts.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng kiểm định một phía để phân tích tác động của mạng xã hội.
A one-tailed test did not show significant results in this study.
Kiểm định một phía không cho thấy kết quả đáng kể trong nghiên cứu này.
Did the one-tailed test reveal any trends in social behavior?
Kiểm định một phía có tiết lộ xu hướng nào trong hành vi xã hội không?
Researchers conducted a one-tailed test to analyze social media effects.
Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một bài kiểm tra một phía để phân tích tác động của mạng xã hội.
They did not use a one-tailed test for the survey results.
Họ đã không sử dụng bài kiểm tra một phía cho kết quả khảo sát.
Is a one-tailed test appropriate for studying social behavior changes?
Liệu bài kiểm tra một phía có phù hợp để nghiên cứu sự thay đổi hành vi xã hội không?