Bản dịch của từ Open access trong tiếng Việt

Open access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open access (Noun)

ˈoʊpən ˈæksˌɛs
ˈoʊpən ˈæksˌɛs
01

Một hệ thống xuất bản cho phép truy cập miễn phí vào nghiên cứu và thông tin học thuật.

A system of publishing that allows free access to academic research and information.

Ví dụ

Open access helps many students access research papers for free.

Truy cập mở giúp nhiều sinh viên truy cập tài liệu nghiên cứu miễn phí.

Open access does not limit the availability of academic resources.

Truy cập mở không giới hạn khả năng tiếp cận tài nguyên học thuật.

Is open access beneficial for social science research in universities?

Truy cập mở có lợi cho nghiên cứu khoa học xã hội trong các trường đại học không?

02

Một cách tiếp cận đối với nghiên cứu và học thuật loại bỏ rào cản truy cập tài liệu khoa học.

An approach to research and scholarship that removes barriers to accessing scientific literature.

Ví dụ

Open access helps everyone access research articles for free online.

Truy cập mở giúp mọi người tiếp cận các bài báo nghiên cứu miễn phí trực tuyến.

Many universities do not support open access for their research publications.

Nhiều trường đại học không hỗ trợ truy cập mở cho các ấn phẩm nghiên cứu của họ.

Is open access beneficial for social science researchers like Sarah Johnson?

Truy cập mở có lợi cho các nhà nghiên cứu khoa học xã hội như Sarah Johnson không?

03

Một phong trào ủng hộ quyền truy cập công cộng vào tài liệu nghiên cứu học thuật.

A movement advocating for public access to scholarly research outputs.

Ví dụ

Open access allows everyone to read scientific articles freely online.

Truy cập mở cho phép mọi người đọc các bài báo khoa học miễn phí trực tuyến.

Many researchers do not support open access due to publication costs.

Nhiều nhà nghiên cứu không ủng hộ truy cập mở do chi phí xuất bản.

Is open access beneficial for students in universities like Harvard?

Truy cập mở có lợi cho sinh viên tại các trường đại học như Harvard không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open access/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open access

Không có idiom phù hợp