Bản dịch của từ Open-ended questionnaire trong tiếng Việt

Open-ended questionnaire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-ended questionnaire (Noun)

ˈoʊpənˌɛndəd kwˌɛstʃənˈɛɹ
ˈoʊpənˌɛndəd kwˌɛstʃənˈɛɹ
01

Một loại bảng hỏi cho phép người trả lời trả lời theo cách của họ thay vì chọn từ các tùy chọn đã được xác định trước.

A type of questionnaire that allows respondents to answer in their own words rather than selecting from predetermined options.

Ví dụ

An open-ended questionnaire helps gather detailed opinions on social issues.

Một bảng hỏi mở giúp thu thập ý kiến chi tiết về các vấn đề xã hội.

The researchers did not use an open-ended questionnaire for this survey.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng bảng hỏi mở cho khảo sát này.

Can an open-ended questionnaire provide better insights into social attitudes?

Liệu một bảng hỏi mở có thể cung cấp cái nhìn tốt hơn về thái độ xã hội không?

02

Được sử dụng trong nghiên cứu định tính để thu thập phản hồi và cái nhìn chi tiết về một chủ đề.

Used in qualitative research to gather detailed responses and insights on a topic.

Ví dụ

The open-ended questionnaire revealed deep insights about community needs in Chicago.

Bảng hỏi mở đã tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về nhu cầu cộng đồng ở Chicago.

The researchers did not use an open-ended questionnaire for this survey.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng bảng hỏi mở cho cuộc khảo sát này.

Did the open-ended questionnaire provide useful feedback from the participants?

Bảng hỏi mở có cung cấp phản hồi hữu ích từ người tham gia không?

03

Một công cụ được thiết kế để thu thập dữ liệu mô tả phong phú từ người trả lời.

An instrument designed to elicit rich descriptive data from respondents.

Ví dụ

The open-ended questionnaire revealed deep insights about community needs.

Bảng hỏi mở đã tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về nhu cầu cộng đồng.

An open-ended questionnaire does not limit respondents' answers.

Một bảng hỏi mở không giới hạn câu trả lời của người tham gia.

Did the open-ended questionnaire help gather diverse opinions in the survey?

Bảng hỏi mở có giúp thu thập ý kiến đa dạng trong khảo sát không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-ended questionnaire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-ended questionnaire

Không có idiom phù hợp