Bản dịch của từ Open-ended questionnaire trong tiếng Việt
Open-ended questionnaire
Noun [U/C]

Open-ended questionnaire (Noun)
ˈoʊpənˌɛndəd kwˌɛstʃənˈɛɹ
ˈoʊpənˌɛndəd kwˌɛstʃənˈɛɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng trong nghiên cứu định tính để thu thập phản hồi và cái nhìn chi tiết về một chủ đề.
Used in qualitative research to gather detailed responses and insights on a topic.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ được thiết kế để thu thập dữ liệu mô tả phong phú từ người trả lời.
An instrument designed to elicit rich descriptive data from respondents.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Open-ended questionnaire
Không có idiom phù hợp