Bản dịch của từ Open-ended questionnaire trong tiếng Việt

Open-ended questionnaire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-ended questionnaire (Noun)

ˈoʊpənˌɛndəd kwˌɛstʃənˈɛɹ
ˈoʊpənˌɛndəd kwˌɛstʃənˈɛɹ
01

Một loại bảng hỏi cho phép người trả lời trả lời theo cách của họ thay vì chọn từ các tùy chọn đã được xác định trước.

A type of questionnaire that allows respondents to answer in their own words rather than selecting from predetermined options.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong nghiên cứu định tính để thu thập phản hồi và cái nhìn chi tiết về một chủ đề.

Used in qualitative research to gather detailed responses and insights on a topic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ được thiết kế để thu thập dữ liệu mô tả phong phú từ người trả lời.

An instrument designed to elicit rich descriptive data from respondents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Open-ended questionnaire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-ended questionnaire

Không có idiom phù hợp