Bản dịch của từ Open house trong tiếng Việt

Open house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open house (Noun)

ˈoʊpən hˈaʊs
ˈoʊpən hˈaʊs
01

Một sự kiện công cộng mà tại đó mọi người có thể ghé thăm một địa điểm để tìm hiểu về địa điểm đó, thường do trường học hoặc đại lý bất động sản tổ chức.

A public event at which people can visit a place to learn about it often held by schools or real estate agents.

Ví dụ

The local school held an open house last Saturday for parents.

Trường học địa phương đã tổ chức ngày mở cửa vào thứ Bảy vừa qua cho phụ huynh.

They did not attend the open house for the new apartment.

Họ đã không tham dự ngày mở cửa cho căn hộ mới.

Is the open house at the community center this weekend?

Ngày mở cửa tại trung tâm cộng đồng có vào cuối tuần này không?

02

Một cuộc tụ họp không chính thức cho một dịp xã hội, thường dành cho các khách hàng hoặc thành viên tiềm năng.

An informal gathering for a social occasion often intended for prospective clients or members.

Ví dụ

The school held an open house for new students last Saturday.

Trường đã tổ chức một buổi mở cửa cho học sinh mới vào thứ Bảy tuần trước.

They did not attend the open house at the community center.

Họ đã không tham dự buổi mở cửa tại trung tâm cộng đồng.

Is there an open house scheduled for next weekend?

Có buổi mở cửa nào được lên lịch vào cuối tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open house

Không có idiom phù hợp