Bản dịch của từ Open reduction trong tiếng Việt

Open reduction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open reduction (Noun)

ˈoʊpən ɹədˈʌkʃən
ˈoʊpən ɹədˈʌkʃən
01

Một thủ tục phẫu thuật để điều chỉnh một gãy xương bằng cách tiếp cận phẫu thuật và sửa chữa.

A surgical procedure to correct a fracture by means of surgical exposure and repair.

Ví dụ

The doctor performed an open reduction on John’s fractured leg last week.

Bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật mở cho chân gãy của John tuần trước.

An open reduction is not always necessary for all fractures.

Phẫu thuật mở không phải lúc nào cũng cần thiết cho tất cả các gãy xương.

Is open reduction the best option for severe bone fractures?

Phẫu thuật mở có phải là lựa chọn tốt nhất cho các gãy xương nặng không?

02

Hành động phơi bày và tái định hình các xương trong quá trình phẫu thuật để đảm bảo hồi phục đúng cách.

The act of exposing and realigning the bones during surgery to ensure proper healing.

Ví dụ

The open reduction procedure helped John recover from his broken leg.

Quy trình giảm mở đã giúp John hồi phục từ chân gãy.

The doctor did not perform open reduction on Sarah's wrist fracture.

Bác sĩ đã không thực hiện giảm mở cho gãy cổ tay của Sarah.

Is open reduction always necessary for complex bone fractures?

Giảm mở có luôn cần thiết cho các gãy xương phức tạp không?

03

Một phương pháp điều trị cho các gãy xương liên quan đến phẫu thuật mở để tiếp cận vị trí gãy.

A treatment method for fractures that involves open surgery to access the fracture site.

Ví dụ

Open reduction is often used for complex fractures in athletes like Tom.

Phẫu thuật mở thường được sử dụng cho các gãy phức tạp ở vận động viên như Tom.

Open reduction is not suitable for all types of bone fractures.

Phẫu thuật mở không phù hợp cho tất cả các loại gãy xương.

Is open reduction the best method for treating severe fractures in sports?

Phẫu thuật mở có phải là phương pháp tốt nhất để điều trị gãy xương nặng trong thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open reduction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open reduction

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.