Bản dịch của từ Opencast trong tiếng Việt
Opencast
Opencast (Adjective)
The opencast mining project in Kentucky increased local job opportunities significantly.
Dự án khai thác than lộ thiên ở Kentucky đã tăng cơ hội việc làm.
Many residents do not support opencast mining due to environmental concerns.
Nhiều cư dân không ủng hộ khai thác than lộ thiên vì lo ngại môi trường.
Is opencast mining the best option for our community's economic growth?
Khai thác than lộ thiên có phải là lựa chọn tốt nhất cho tăng trưởng kinh tế không?
Opencast (Noun)
Opencast mining affects local communities and their environment significantly.
Khai thác lộ thiên ảnh hưởng lớn đến cộng đồng và môi trường địa phương.
Opencast mining does not help improve social conditions in nearby towns.
Khai thác lộ thiên không giúp cải thiện điều kiện xã hội ở các thị trấn lân cận.
Does opencast mining provide jobs for the local population in 2023?
Khai thác lộ thiên có tạo ra việc làm cho người dân địa phương vào năm 2023 không?
"Opencast" là thuật ngữ chỉ phương pháp khai thác khoáng sản bằng cách đào mở, thường được áp dụng cho than và quặng. Phương pháp này cho phép khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên gần bề mặt trái đất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "opencast" và "open-pit" đều được sử dụng, tuy nhiên "open-pit" phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai hình thức này đều có nghĩa tương đương nhưng có thể khác nhau trong cách đùng và ngữ cảnh áp dụng.
Từ "opencast" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "open" có nghĩa là "mở", và "cast" trong ngữ cảnh này liên quan đến việc "đào" hoặc "thải". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thực tiễn khai thác mỏ, đặc biệt là trong việc khai thác than hoặc khoáng sản, nơi đất và đá được đào từ bề mặt mà không cần các đường hầm. Ý nghĩa hiện tại của "opencast" phản ánh chính xác phương pháp khai thác này, nhấn mạnh sự tiếp cận trực tiếp và công nghệ trong ngành công nghiệp vật liệu.
Từ "opencast" thường được sử dụng trong lĩnh vực khai thác khoáng sản và công nghiệp xây dựng, đặc biệt liên quan đến khai thác mỏ lộ thiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong bài thi Reading và Writing liên quan đến chủ đề môi trường và công nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "opencast" được nhắc đến khi thảo luận về các phương pháp khai thác tài nguyên thiên nhiên, tác động môi trường và vấn đề bền vững trong công nghiệp khai khoáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp