Bản dịch của từ Opencast trong tiếng Việt

Opencast

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opencast (Adjective)

01

Biểu thị một phương pháp khai thác trong đó than hoặc quặng được khai thác ở hoặc từ một mức độ gần bề mặt trái đất, chứ không phải từ các trục.

Denoting a method of mining in which coal or ore is extracted at or from a level near the earths surface rather than from shafts.

Ví dụ

The opencast mining project in Kentucky increased local job opportunities significantly.

Dự án khai thác than lộ thiên ở Kentucky đã tăng cơ hội việc làm.

Many residents do not support opencast mining due to environmental concerns.

Nhiều cư dân không ủng hộ khai thác than lộ thiên vì lo ngại môi trường.

Is opencast mining the best option for our community's economic growth?

Khai thác than lộ thiên có phải là lựa chọn tốt nhất cho tăng trưởng kinh tế không?

Opencast (Noun)

01

Hoạt động khai thác lộ thiên.

The activity of opencast mining.

Ví dụ

Opencast mining affects local communities and their environment significantly.

Khai thác lộ thiên ảnh hưởng lớn đến cộng đồng và môi trường địa phương.

Opencast mining does not help improve social conditions in nearby towns.

Khai thác lộ thiên không giúp cải thiện điều kiện xã hội ở các thị trấn lân cận.

Does opencast mining provide jobs for the local population in 2023?

Khai thác lộ thiên có tạo ra việc làm cho người dân địa phương vào năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opencast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opencast

Không có idiom phù hợp