Bản dịch của từ Operating cost trong tiếng Việt

Operating cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operating cost (Noun)

ˈɑpɚˌeɪtɨŋ kˈɑst
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ kˈɑst
01

Chi phí liên quan đến hoạt động hàng ngày của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

The expenses associated with the day-to-day functioning of a business or organization.

Ví dụ

The operating cost for the community center increased by 15% last year.

Chi phí hoạt động của trung tâm cộng đồng tăng 15% năm ngoái.

The operating cost does not include salaries for the volunteers.

Chi phí hoạt động không bao gồm lương cho các tình nguyện viên.

What is the operating cost for the new social program?

Chi phí hoạt động cho chương trình xã hội mới là bao nhiêu?

02

Chi phí cho các nguồn lực như lao động, vật liệu và chi phí chung cần thiết để vận hành một cơ sở sản xuất hoặc dịch vụ.

The cost of resources such as labor, materials, and overhead needed to operate a production facility or service.

Ví dụ

The operating cost of public transportation increased by 15% last year.

Chi phí hoạt động của giao thông công cộng tăng 15% năm ngoái.

The operating cost for social services is not decreasing this year.

Chi phí hoạt động cho dịch vụ xã hội không giảm trong năm nay.

What is the operating cost for community health programs in 2023?

Chi phí hoạt động cho các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2023 là bao nhiêu?

03

Các khoản chi phí liên tục để điều hành một doanh nghiệp, không bao gồm chi phí liên quan đến sản xuất hàng hoá hoặc dịch vụ.

The ongoing expenses of running a business, excluding costs related to production of goods or services.

Ví dụ

The operating cost of the community center increased by 15% last year.

Chi phí hoạt động của trung tâm cộng đồng tăng 15% năm ngoái.

The operating cost of local charities is not too high for donations.

Chi phí hoạt động của các tổ chức từ thiện địa phương không quá cao.

What is the operating cost for the new social program this year?

Chi phí hoạt động cho chương trình xã hội mới năm nay là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Operating cost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] The income earned directly from those advertising activities can cover the including renting a venue or promoting the event [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Operating cost

Không có idiom phù hợp