Bản dịch của từ Operating cost trong tiếng Việt
Operating cost

Operating cost (Noun)
Chi phí liên quan đến hoạt động hàng ngày của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
The expenses associated with the day-to-day functioning of a business or organization.
The operating cost for the community center increased by 15% last year.
Chi phí hoạt động của trung tâm cộng đồng tăng 15% năm ngoái.
The operating cost does not include salaries for the volunteers.
Chi phí hoạt động không bao gồm lương cho các tình nguyện viên.
What is the operating cost for the new social program?
Chi phí hoạt động cho chương trình xã hội mới là bao nhiêu?
The operating cost of public transportation increased by 15% last year.
Chi phí hoạt động của giao thông công cộng tăng 15% năm ngoái.
The operating cost for social services is not decreasing this year.
Chi phí hoạt động cho dịch vụ xã hội không giảm trong năm nay.
What is the operating cost for community health programs in 2023?
Chi phí hoạt động cho các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2023 là bao nhiêu?
Các khoản chi phí liên tục để điều hành một doanh nghiệp, không bao gồm chi phí liên quan đến sản xuất hàng hoá hoặc dịch vụ.
The ongoing expenses of running a business, excluding costs related to production of goods or services.
The operating cost of the community center increased by 15% last year.
Chi phí hoạt động của trung tâm cộng đồng tăng 15% năm ngoái.
The operating cost of local charities is not too high for donations.
Chi phí hoạt động của các tổ chức từ thiện địa phương không quá cao.
What is the operating cost for the new social program this year?
Chi phí hoạt động cho chương trình xã hội mới năm nay là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
