Bản dịch của từ Operative clause trong tiếng Việt

Operative clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operative clause (Noun)

ˈɑpɚətɨv klˈɔz
ˈɑpɚətɨv klˈɔz
01

Một điều khoản trong hợp đồng hoặc tài liệu pháp lý mô tả các điều kiện và điều khoản cần được tuân theo hoặc thi hành.

A clause in a contract or legal document that outlines the terms and conditions that are to be followed or enforced.

Ví dụ

The operative clause in the agreement ensures fair treatment for all parties.

Điều khoản thi hành trong thỏa thuận đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả.

The contract does not include an operative clause for dispute resolution.

Hợp đồng không bao gồm điều khoản thi hành cho việc giải quyết tranh chấp.

What does the operative clause specify about social responsibilities?

Điều khoản thi hành quy định gì về trách nhiệm xã hội?

02

Trong các văn bản lập pháp, phần của tài liệu nêu rõ hành động hoặc quyết định đang được thực hiện hoặc đề xuất.

In legislative texts, the part of the document that states the action or decision being taken or proposed.

Ví dụ

The operative clause in the law promotes social equality for all citizens.

Điều khoản chính trong luật thúc đẩy sự bình đẳng xã hội cho tất cả công dân.

The operative clause does not address issues of poverty effectively.

Điều khoản chính không giải quyết hiệu quả các vấn đề về nghèo đói.

What does the operative clause in the new policy state about social welfare?

Điều khoản chính trong chính sách mới nói gì về phúc lợi xã hội?

03

Một điều khoản có hiệu lực pháp lý và có khả năng được thi hành tại tòa án.

A clause that has legal effect and is capable of being enforced in a court.

Ví dụ

The operative clause in the agreement protects workers' rights effectively.

Điều khoản có hiệu lực trong thỏa thuận bảo vệ quyền lợi của công nhân.

The contract does not contain an operative clause for dispute resolution.

Hợp đồng không có điều khoản có hiệu lực cho việc giải quyết tranh chấp.

Is the operative clause enforceable in a court of law?

Điều khoản có hiệu lực có thể thi hành tại tòa án không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Operative clause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operative clause

Không có idiom phù hợp