Bản dịch của từ Opinion leader trong tiếng Việt
Opinion leader
Opinion leader (Noun)
Một người có ảnh hưởng đến ý kiến và hành vi của người khác, đặc biệt trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng cụ thể.
A person who influences the opinions and behaviors of others, particularly in a specific field or community.
Mark Zuckerberg is an opinion leader in the social media industry.
Mark Zuckerberg là một người dẫn dắt ý kiến trong ngành truyền thông xã hội.
Many people do not consider celebrities as opinion leaders in social issues.
Nhiều người không coi người nổi tiếng là người dẫn dắt ý kiến trong các vấn đề xã hội.
Who do you think is the most influential opinion leader today?
Bạn nghĩ ai là người dẫn dắt ý kiến có ảnh hưởng nhất hôm nay?
Maria is an opinion leader in our local community discussions.
Maria là một người dẫn dắt ý kiến trong các cuộc thảo luận cộng đồng của chúng tôi.
John is not an opinion leader; few people listen to him.
John không phải là một người dẫn dắt ý kiến; ít người lắng nghe anh ấy.
Who do you consider the opinion leader in social media today?
Bạn coi ai là người dẫn dắt ý kiến trong mạng xã hội hôm nay?
Mark Zuckerberg is an opinion leader in social media and technology.
Mark Zuckerberg là một người dẫn dắt ý kiến trong mạng xã hội và công nghệ.
Many people do not consider influencers as true opinion leaders.
Nhiều người không coi những người có ảnh hưởng là người dẫn dắt ý kiến thật sự.
Is Greta Thunberg an effective opinion leader for climate change activism?
Greta Thunberg có phải là người dẫn dắt ý kiến hiệu quả trong hoạt động khí hậu không?
Khái niệm "opinion leader" được sử dụng để chỉ những cá nhân có ảnh hưởng lớn đến quan điểm và hành vi của người khác trong một cộng đồng hoặc lĩnh vực cụ thể. Những người này thường được coi là nguồn tham khảo, bao gồm các chuyên gia, nhà báo, hoặc cá nhân có tiếng tăm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc văn phong. "Opinion leader" thể hiện vai trò quan trọng trong quá trình truyền thông và tiếp thị, bởi họ có khả năng định hình nhận thức công chúng.