Bản dịch của từ Opinion leader trong tiếng Việt

Opinion leader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opinion leader (Noun)

əpˈɪnjən lˈidɚ
əpˈɪnjən lˈidɚ
01

Một người có ảnh hưởng đến ý kiến và hành vi của người khác, đặc biệt trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng cụ thể.

A person who influences the opinions and behaviors of others, particularly in a specific field or community.

Ví dụ

Mark Zuckerberg is an opinion leader in the social media industry.

Mark Zuckerberg là một người dẫn dắt ý kiến trong ngành truyền thông xã hội.

Many people do not consider celebrities as opinion leaders in social issues.

Nhiều người không coi người nổi tiếng là người dẫn dắt ý kiến trong các vấn đề xã hội.

Who do you think is the most influential opinion leader today?

Bạn nghĩ ai là người dẫn dắt ý kiến có ảnh hưởng nhất hôm nay?

02

Một thành viên trong một nhóm xã hội có quan điểm được tôn trọng hoặc được người khác lắng nghe.

A member of a social group whose views are respected or listened to by others.

Ví dụ

Maria is an opinion leader in our local community discussions.

Maria là một người dẫn dắt ý kiến trong các cuộc thảo luận cộng đồng của chúng tôi.

John is not an opinion leader; few people listen to him.

John không phải là một người dẫn dắt ý kiến; ít người lắng nghe anh ấy.

Who do you consider the opinion leader in social media today?

Bạn coi ai là người dẫn dắt ý kiến trong mạng xã hội hôm nay?

03

Một người có ý tưởng và hành động có thể ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của một nhóm rộng lớn hơn.

A person whose ideas and actions can impact the attitudes and behaviors of a broader group.

Ví dụ

Mark Zuckerberg is an opinion leader in social media and technology.

Mark Zuckerberg là một người dẫn dắt ý kiến trong mạng xã hội và công nghệ.

Many people do not consider influencers as true opinion leaders.

Nhiều người không coi những người có ảnh hưởng là người dẫn dắt ý kiến thật sự.

Is Greta Thunberg an effective opinion leader for climate change activism?

Greta Thunberg có phải là người dẫn dắt ý kiến hiệu quả trong hoạt động khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opinion leader cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opinion leader

Không có idiom phù hợp