Bản dịch của từ Opisthotic trong tiếng Việt

Opisthotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opisthotic (Adjective)

ˌoʊpitəsfˈɪtɨk
ˌoʊpitəsfˈɪtɨk
01

Chỉ định hoặc liên quan đến opisthotic.

Designating or relating to the opisthotic.

Ví dụ

The opisthotic bone supports the skull in many vertebrates.

Xương opisthotic hỗ trợ hộp sọ ở nhiều động vật có xương sống.

The opisthotic structure is not common in all species studied.

Cấu trúc opisthotic không phổ biến ở tất cả các loài được nghiên cứu.

Is the opisthotic bone present in modern birds?

Xương opisthotic có tồn tại trong các loài chim hiện đại không?

Opisthotic (Noun)

ˌoʊpitəsfˈɪtɨk
ˌoʊpitəsfˈɪtɨk
01

Một trong những xương quanh tai, nằm ở phía sau tai, ở cá, bò sát và chim, tách biệt hoặc hợp nhất với một trong các xương chẩm, và ở động vật có vú được biểu hiện bằng sự hóa thạch phôi thai của xương thái dương.

One of the periotic bones situated at the back of the ear which in fishes reptiles and birds is separate or fused with one of the occipital bones and in mammals is represented by an embryonic ossification of the temporal bone.

Ví dụ

The opisthotic bone helps connect the skull to the spine.

Xương opisthotic giúp kết nối hộp sọ với cột sống.

Many people do not understand the role of the opisthotic bone.

Nhiều người không hiểu vai trò của xương opisthotic.

Is the opisthotic bone important for social communication in mammals?

Xương opisthotic có quan trọng cho giao tiếp xã hội ở động vật có vú không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opisthotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opisthotic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.