Bản dịch của từ Opt in trong tiếng Việt
Opt in

Opt in (Phrase)
Chọn tham gia vào việc gì đó.
To choose to participate in something.
Many people opt in to volunteer for community clean-up events.
Nhiều người chọn tham gia tình nguyện cho các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Not everyone opts in for social media campaigns.
Không phải ai cũng chọn tham gia các chiến dịch truyền thông xã hội.
Do you opt in for local charity events every year?
Bạn có chọn tham gia các sự kiện từ thiện địa phương mỗi năm không?
Many students opt in for social clubs at university every semester.
Nhiều sinh viên tham gia các câu lạc bộ xã hội tại trường đại học mỗi học kỳ.
Not all citizens opt in for community service programs in their area.
Không phải tất cả công dân đều tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng trong khu vực của họ.
Do you think people should opt in for social events more often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên hơn không?
Quyết định lựa chọn một phương án hoặc giải pháp thay thế cụ thể.
To decide to opt for a specific option or alternative.
Many students opt in for online classes during the pandemic.
Nhiều sinh viên chọn tham gia các lớp học trực tuyến trong đại dịch.
Not all families opt in for government assistance programs.
Không phải tất cả các gia đình đều chọn tham gia các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
Did you opt in for the community service project last month?
Bạn đã chọn tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng trước chưa?
"Opt in" là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hành động chọn tham gia hoặc đồng ý tham gia vào một chương trình, dịch vụ hoặc nghiên cứu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, "opt in" thường liên quan đến việc cho phép sử dụng thông tin cá nhân trong tiếp thị hoặc khảo sát.
Cụm từ "opt in" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "optare" có nghĩa là "chọn" hoặc "tùy chọn". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này đã phát triển từ những năm 1960, đặc biệt trong ngành công nghệ thông tin và truyền thông, để chỉ hành động tự nguyện tham gia hoặc đồng ý nhận thông tin hay dịch vụ. Hiện nay, "opt in" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quyền riêng tư và đồng ý của người dùng.
Thuật ngữ "opt in" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến marketing, công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu, đặc biệt trong các khảo sát và đăng ký nhận thông tin. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong các bài đọc và viết có liên quan đến thương mại điện tử hoặc quyền riêng tư. Việc hiểu và sử dụng chính xác "opt in" có thể nâng cao khả năng giao tiếp trong ngữ cảnh kinh doanh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



