Bản dịch của từ Or not trong tiếng Việt
Or not

Or not (Conjunction)
Many people enjoy socializing, or not, depending on their personality.
Nhiều người thích giao tiếp xã hội, hoặc không, tùy thuộc vào tính cách.
Social gatherings are fun, or not, for introverted individuals.
Các buổi gặp gỡ xã hội thì vui, hoặc không, đối với người hướng nội.
Do you prefer parties, or not, in your social life?
Bạn có thích các bữa tiệc, hoặc không, trong cuộc sống xã hội của mình?
Or not (Adverb)
Social media is not a reliable source of news or not.
Mạng xã hội không phải là nguồn tin tức đáng tin cậy.
Many people do not understand social issues or not.
Nhiều người không hiểu các vấn đề xã hội.
Is social inequality a problem or not in today's society?
Sự bất bình đẳng xã hội có phải là vấn đề trong xã hội hôm nay không?
Từ "or not" là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn đạt sự lựa chọn hay khẳng định một điều gì đó có thể xảy ra hoặc không. "Or not" thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc tuyên bố, thường để nhấn mạnh sự không chắc chắn về một tình huống. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng trong giao tiếp có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "or" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aut", có nghĩa là "hoặc". Theo thời gian, từ này được hấp thu vào tiếng Anh thông qua ngôn ngữ Norman, duy trì bản chất lựa chọn trong cấu trúc ngữ pháp. Từ "not" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "nōt", xuất phát từ từ "nā", mang ý nghĩa phủ định. Sự kết hợp của "or" và "not" trong các ngữ cảnh như "or not" diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng khác nhau, nhấn mạnh sự không chắc chắn và đa dạng trong quyết định.
Cụm từ "or not" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng để tạo sự lựa chọn hoặc nhấn mạnh tính chất không chắc chắn trong câu hỏi hoặc câu trả lời. Ngoài ra, cụm từ này hay gặp trong cuộc hội thoại thông thường, các bài viết phân tích, và trong văn nói khi người nói muốn thể hiện sự do dự hoặc đa dạng lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp