Bản dịch của từ Or not trong tiếng Việt

Or not

Conjunction Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Or not (Conjunction)

01

Được sử dụng trước một từ hoặc cụm từ để chỉ ra rằng từ hoặc cụm từ đó có nghĩa ngược lại với từ hoặc cụm từ bạn vừa đề cập.

Used before a word or phrase to show that the word or phrase has the opposite meaning to the one that you have just mentioned.

Ví dụ

Many people enjoy socializing, or not, depending on their personality.

Nhiều người thích giao tiếp xã hội, hoặc không, tùy thuộc vào tính cách.

Social gatherings are fun, or not, for introverted individuals.

Các buổi gặp gỡ xã hội thì vui, hoặc không, đối với người hướng nội.

Do you prefer parties, or not, in your social life?

Bạn có thích các bữa tiệc, hoặc không, trong cuộc sống xã hội của mình?

Or not (Adverb)

01

Dùng trong câu phủ định và câu hỏi để nói về điều gì đó không đúng hoặc không có thật.

Used in negative statements and questions to talk about something that is not true or that is absent.

Ví dụ

Social media is not a reliable source of news or not.

Mạng xã hội không phải là nguồn tin tức đáng tin cậy.

Many people do not understand social issues or not.

Nhiều người không hiểu các vấn đề xã hội.

Is social inequality a problem or not in today's society?

Sự bất bình đẳng xã hội có phải là vấn đề trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Or not cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Or not

Không có idiom phù hợp