Bản dịch của từ Orache trong tiếng Việt

Orache

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orache (Noun)

ˈɑɹitʃ
ˈɑɹitʃ
01

Một loại cây thuộc họ ngỗng, có lá đôi khi được bao phủ bởi một lớp bột màu trắng. một số loại có thể ăn được và có thể dùng thay thế cho rau bina hoặc cây me chua.

A plant of the goosefoot family with leaves that are sometimes covered in a white mealy substance several kinds are edible and can be used as a substitute for spinach or sorrel.

Ví dụ

Orache is often used in salads for its unique flavor.

Orache thường được sử dụng trong salad vì hương vị độc đáo.

Many people do not know about orache's nutritional benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích dinh dưỡng của orache.

Is orache a common ingredient in local dishes?

Orache có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orache

Không có idiom phù hợp