Bản dịch của từ Oral contraceptive trong tiếng Việt

Oral contraceptive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oral contraceptive(Noun)

ˈoʊɹl kɑntɹəsˈɛptɪv
ˈoʊɹl kɑntɹəsˈɛptɪv
01

Một loại thuốc tránh thai được uống để ngăn ngừa thai.

A type of birth control pill that is taken by mouth to prevent pregnancy.

Ví dụ
02

Một loại thuốc chứa hormone được sử dụng để điều hòa khả năng sinh sản.

A medication that contains hormones and is used to regulate fertility.

Ví dụ
03

Phương pháp tránh thai liên quan đến việc uống thuốc hàng ngày.

A method of contraception involving the intake of pills on a daily basis.

Ví dụ