Bản dịch của từ Oral contraceptive trong tiếng Việt
Oral contraceptive
Noun [U/C]

Oral contraceptive (Noun)
ˈoʊɹl kɑntɹəsˈɛptɪv
ˈoʊɹl kɑntɹəsˈɛptɪv
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại thuốc chứa hormone được sử dụng để điều hòa khả năng sinh sản.
A medication that contains hormones and is used to regulate fertility.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phương pháp tránh thai liên quan đến việc uống thuốc hàng ngày.
A method of contraception involving the intake of pills on a daily basis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oral contraceptive
Không có idiom phù hợp