Bản dịch của từ Orange fly trong tiếng Việt
Orange fly

Orange fly (Noun)
He caught a trout using an orange fly.
Anh ấy bắt được một con cá hồi bằng một con ruồi cam.
Anglers used orange flies during the fishing competition.
Người câu cá sử dụng các con ruồi cam trong cuộc thi câu cá.
The orange fly attracted the attention of the fish.
Con ruồi cam thu hút sự chú ý của cá.
The orange fly larvae ruined the entire orange harvest.
Sâu ruồi cam làm hỏng toàn bộ vụ cam.
Farmers struggle to control the population of orange flies.
Nông dân đấu tranh để kiểm soát dân số ruồi cam.
The presence of orange flies has decreased due to pesticides.
Sự xuất hiện của ruồi cam đã giảm do thuốc trừ sâu.
"Orange fly" là thuật ngữ tiếng Anh để chỉ một loại ruồi có màu cam, thường liên quan đến các loài trong họ Drosophilidae, phổ biến trong nghiên cứu sinh học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi tùy theo phương ngữ. Trong văn viết, "orange fly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và nông nghiệp để mô tả các loài ruồi có màu sắc đặc trưng này.
Từ "orange fly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "orange" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "orenge", và từ tiếng Ả Rập "nāranj", có nguồn gốc tiếng Ba Tư "nāring". Từ "fly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flēoge", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "flūga". Lịch sử và ý nghĩa của cụm từ này liên quan đến sự mô tả màu sắc tươi sáng và hình thức của loài ruồi, thường được tìm thấy ở những vùng có trái cây cam. Cụm từ này hiện nay thường chỉ đến các loài ruồi có màu sắc đặc trưng phù hợp với tên gọi.
Cụm từ "orange fly" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. "Orange" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc, trong khi "fly" có thể liên quan đến côn trùng hoặc hành động bay. Trong các tình huống thường gặp, cụm này có thể được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái học, mô tả loài côn trùng hay trong nghệ thuật ẩm thực khi liên quan đến món ăn có màu cam.