Bản dịch của từ Orange fly trong tiếng Việt
Orange fly
Noun [U/C]
Orange fly (Noun)
ˈɔɹənfˌɛli
ˈɔɹənfˌɛli
Ví dụ
He caught a trout using an orange fly.
Anh ấy bắt được một con cá hồi bằng một con ruồi cam.
Anglers used orange flies during the fishing competition.
Người câu cá sử dụng các con ruồi cam trong cuộc thi câu cá.
Ví dụ
The orange fly larvae ruined the entire orange harvest.
Sâu ruồi cam làm hỏng toàn bộ vụ cam.
Farmers struggle to control the population of orange flies.
Nông dân đấu tranh để kiểm soát dân số ruồi cam.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orange fly
Không có idiom phù hợp