Bản dịch của từ Ordained trong tiếng Việt
Ordained

Ordained (Adjective)
Reverend John was ordained last month at St. Mary's Church.
Mục sư John đã được phong chức tháng trước tại nhà thờ St. Mary's.
She was not ordained due to her lack of preparation.
Cô ấy đã không được phong chức vì thiếu chuẩn bị.
Was Reverend Smith ordained during the last church ceremony?
Mục sư Smith có được phong chức trong buổi lễ nhà thờ lần trước không?
Được thành lập theo thẩm quyền.
Established by authority.
The ordained leaders guide our community with their established authority.
Những lãnh đạo đã được bổ nhiệm hướng dẫn cộng đồng của chúng tôi.
They are not ordained officials in our social organization.
Họ không phải là các quan chức đã được bổ nhiệm trong tổ chức xã hội của chúng tôi.
Are the ordained members respected in the local community?
Liệu các thành viên đã được bổ nhiệm có được tôn trọng trong cộng đồng địa phương không?
Họ từ
Từ "ordained" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được chỉ định hoặc phong chức cho một người vào một vị trí tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, "ordained" thường liên quan đến nghi thức tôn giáo trang trọng hơn.
Từ "ordained" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp, định chế". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hoá thành "ordiner", chỉ hành động bổ nhiệm hoặc xác nhận một ai đó vào một chức vụ tôn giáo. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên gốc và bối cảnh tôn giáo đã tạo nên sự chuyển biến trong nghĩa của "ordained" hiện tại, thể hiện việc nhậm chức chính thức trong các giáo hội, khẳng định vai trò và trách nhiệm của cá nhân đó.
Từ "ordained" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề tôn giáo, xã hội và chính trị. Nó thể hiện sự chính thức hoặc sự công nhận chính thức, thường liên quan đến việc bổ nhiệm một người vào một vị trí tâm linh hoặc lãnh đạo. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo lý, luật pháp và các nghi thức tôn giáo, nơi có sự chỉ định hoặc làm chứng của quyền lực cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp