Bản dịch của từ Ordains trong tiếng Việt

Ordains

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordains (Verb)

ˈɔɹdənz
ˈɔɹdənz
01

Chính thức biến ai đó thành linh mục, mục sư hoặc lãnh đạo tôn giáo.

To officially make someone a priest minister or religious leader.

Ví dụ

The church ordains new ministers every spring at the annual ceremony.

Nhà thờ phong chức cho các mục sư mới mỗi mùa xuân tại buổi lễ thường niên.

The church does not ordain women as priests in many traditions.

Nhà thờ không phong chức cho phụ nữ làm linh mục trong nhiều truyền thống.

Does the church ordain members from other denominations as leaders?

Nhà thờ có phong chức cho các thành viên từ các giáo phái khác không?

Dạng động từ của Ordains (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ordain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ordained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ordained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ordains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ordaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ordains cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordains

Không có idiom phù hợp