Bản dịch của từ Ordain trong tiếng Việt

Ordain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordain(Verb)

ɔːdˈeɪn
ˈɔrdən
01

Bổ nhiệm ai làm linh mục hoặc mục sư

To make someone a priest or minister

Ví dụ
02

Để ra lệnh hoặc ban hành một điều gì đó một cách chính thức

To order or decree something officially

Ví dụ
03

Thiết lập một điều gì đó bằng pháp luật hoặc quyền lực

To establish something by law or authority

Ví dụ