Bản dịch của từ Ordains trong tiếng Việt
Ordains

Ordains (Verb)
The church ordains new ministers every spring at the annual ceremony.
Nhà thờ phong chức cho các mục sư mới mỗi mùa xuân tại buổi lễ thường niên.
The church does not ordain women as priests in many traditions.
Nhà thờ không phong chức cho phụ nữ làm linh mục trong nhiều truyền thống.
Does the church ordain members from other denominations as leaders?
Nhà thờ có phong chức cho các thành viên từ các giáo phái khác không?
Dạng động từ của Ordains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ordain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ordained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ordained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ordains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ordaining |
Họ từ
Từ "ordains" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ordinare", nghĩa là sắp xếp, quy định hay công nhận. Trong bối cảnh tôn giáo, "ordain" nghĩa là phong chức, trao quyền bề trên cho một cá nhân, thường liên quan đến các chức vụ trong nhà thờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa tôn giáo đặc thù giữa hai khu vực.
Từ "ordains" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ordinare", mang nghĩa là "sắp đặt, quy định". Chữ "ordinare" được hình thành từ "ordo", nghĩa là "trật tự, thứ tự". Kể từ thế kỷ XIII, "ordain" đã được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, biểu thị hành động chỉ định hoặc chấp nhận một người vào một chức vị linh mục hay thánh chức. Ngày nay, "ordains" không chỉ diễn tả hành động tôn thờ mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác, bao gồm cả việc thể hiện sự ủy quyền hay quyết định một cách chính thức.
Từ "ordains" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc pháp lý, liên quan đến việc chỉ định chức vụ hoặc thiết lập quy định. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về chính sách hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền, thể hiện sự chính thức và quyền lực trong việc đưa ra quyết định.