Bản dịch của từ Ordains trong tiếng Việt
Ordains
Ordains (Verb)
The church ordains new ministers every spring at the annual ceremony.
Nhà thờ phong chức cho các mục sư mới mỗi mùa xuân tại buổi lễ thường niên.
The church does not ordain women as priests in many traditions.
Nhà thờ không phong chức cho phụ nữ làm linh mục trong nhiều truyền thống.
Does the church ordain members from other denominations as leaders?
Nhà thờ có phong chức cho các thành viên từ các giáo phái khác không?
Dạng động từ của Ordains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ordain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ordained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ordained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ordains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ordaining |