Bản dịch của từ Organizer trong tiếng Việt
Organizer

Organizer (Noun)
The event organizer arranged a charity concert last week.
Người tổ chức sự kiện đã tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước.
The school organizer coordinated a book donation drive successfully.
Người tổ chức trường đã phối hợp thành công chiến dịch quyên sách.
The community organizer planned a clean-up campaign for the neighborhood.
Người tổ chức cộng đồng đã lên kế hoạch cho chiến dịch dọn dẹp khu phố.
Dạng danh từ của Organizer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Organizer | Organizers |
Organizer (Verb)
Để sắp xếp hoặc lập kế hoạch một cái gì đó một cách có hệ thống.
To arrange or plan something in a systematic way.
She organized a charity event for the community.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The club organizer scheduled regular meetings for its members.
Người tổ chức câu lạc bộ đã lên lịch họp định kỳ cho các thành viên.
He always organizes clean-up campaigns to improve the neighborhood.
Anh ấy luôn tổ chức các chiến dịch dọn dẹp để cải thiện khu phố.
Họ từ
Từ "organizer" chỉ những người hoặc công cụ có vai trò sắp xếp, quản lý và điều phối các hoạt động, sự kiện hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "organizer" thường chỉ người chịu trách nhiệm chính cho sự kiện, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "organiser" với cách viết khác nhưng ý nghĩa tương đương. Phát âm giữa hai biến thể không khác biệt nhiều, nhưng từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như quản lý thời gian, tổ chức sự kiện hay xây dựng hệ thống thông tin.
Từ "organizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organum", nghĩa là "công cụ, thiết bị". Từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc hay bộ phận trong một hệ thống có chức năng nhất định. Trong tiếng Anh, "organizer" xuất hiện vào thế kỷ 19, mang nghĩa người hoặc phương tiện giúp sắp xếp, quản lý. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh nhu cầu xã hội về việc tổ chức hiệu quả và có hệ thống trong cuộc sống và công việc.
Từ "organizer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về sự kiện, kế hoạch hoặc quản lý thời gian. Trong bối cảnh khác, "organizer" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tổ chức sự kiện, hội nghị, hoặc trong môi trường công việc khi bàn về vai trò của người điều hành. Từ này mang ý nghĩa chỉ người hoặc công cụ có trách nhiệm sắp xếp và điều phối các hoạt động, thể hiện sự cần thiết của kỹ năng tổ chức trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



