Bản dịch của từ Organizer trong tiếng Việt

Organizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizer(Noun)

ˈɔːgənˌaɪzɐ
ˈɔrɡəˌnaɪzɝ
01

Một cá nhân hoặc nhóm người tổ chức và điều phối một sự kiện hoặc hoạt động.

A person or group that arranges and coordinates an event or activity

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc container được sử dụng để giữ hoặc sắp xếp các vật dụng một cách có hệ thống.

A device or container used to hold or arrange items in a systematic manner

Ví dụ
03

Một người kết nối mọi người lại với nhau vì một mục đích, đặc biệt là trong việc tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động.

A person who brings people together for a purpose especially for organizing events or activities

Ví dụ