Bản dịch của từ Organizer trong tiếng Việt
Organizer
Organizer (Noun)
The event organizer arranged a charity concert last week.
Người tổ chức sự kiện đã tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước.
The school organizer coordinated a book donation drive successfully.
Người tổ chức trường đã phối hợp thành công chiến dịch quyên sách.
The community organizer planned a clean-up campaign for the neighborhood.
Người tổ chức cộng đồng đã lên kế hoạch cho chiến dịch dọn dẹp khu phố.
Organizer (Verb)
Để sắp xếp hoặc lập kế hoạch một cái gì đó một cách có hệ thống.
To arrange or plan something in a systematic way.
She organized a charity event for the community.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The club organizer scheduled regular meetings for its members.
Người tổ chức câu lạc bộ đã lên lịch họp định kỳ cho các thành viên.
He always organizes clean-up campaigns to improve the neighborhood.
Anh ấy luôn tổ chức các chiến dịch dọn dẹp để cải thiện khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp