Bản dịch của từ Organizer trong tiếng Việt
Organizer
Noun [U/C]

Organizer(Noun)
ˈɔːgənˌaɪzɐ
ˈɔrɡəˌnaɪzɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người kết nối mọi người lại với nhau vì một mục đích, đặc biệt là trong việc tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động.
A person who brings people together for a purpose especially for organizing events or activities
Ví dụ
