Bản dịch của từ Original model trong tiếng Việt
Original model
Original model (Noun)
The original model of social media was Friendster in 2002.
Mô hình gốc của mạng xã hội là Friendster vào năm 2002.
The original model does not include recent features like live streaming.
Mô hình gốc không bao gồm các tính năng gần đây như phát trực tiếp.
What was the original model of social networking in the early 2000s?
Mô hình gốc của mạng xã hội vào đầu những năm 2000 là gì?
Một sự đại diện hoặc ví dụ về một cái gì đó phục vụ như một hướng dẫn hoặc nguồn cảm hứng.
A representation or example of something serving as a guide or inspiration.
The original model for social change is Martin Luther King Jr.
Mô hình gốc cho sự thay đổi xã hội là Martin Luther King Jr.
The original model does not include modern social media influences.
Mô hình gốc không bao gồm ảnh hưởng của mạng xã hội hiện đại.
Is the original model still relevant in today's social movements?
Mô hình gốc có còn phù hợp trong các phong trào xã hội hôm nay không?
The original model for our community center was designed in 2020.
Mô hình gốc cho trung tâm cộng đồng của chúng tôi được thiết kế vào năm 2020.
The original model does not include updated features for modern needs.
Mô hình gốc không bao gồm các tính năng cập nhật cho nhu cầu hiện đại.
Is the original model still relevant for today's social projects?
Mô hình gốc có còn phù hợp với các dự án xã hội ngày nay không?
Từ "original model" thường chỉ một phiên bản gốc hoặc mẫu thiết kế đầu tiên của một sản phẩm, ý tưởng hoặc quan niệm. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt đôi khi thể hiện ở ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ.