Bản dịch của từ Original model trong tiếng Việt

Original model

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Original model (Noun)

ɚˈɪdʒənəl mˈɑdəl
ɚˈɪdʒənəl mˈɑdəl
01

Một phiên bản ban đầu của bất kỳ mặt hàng hoặc sản phẩm nào, từ đó các hình thức sau này được phát triển.

An initial version of any item or product, from which later forms are developed.

Ví dụ

The original model of social media was Friendster in 2002.

Mô hình gốc của mạng xã hội là Friendster vào năm 2002.

The original model does not include recent features like live streaming.

Mô hình gốc không bao gồm các tính năng gần đây như phát trực tiếp.

What was the original model of social networking in the early 2000s?

Mô hình gốc của mạng xã hội vào đầu những năm 2000 là gì?

02

Một sự đại diện hoặc ví dụ về một cái gì đó phục vụ như một hướng dẫn hoặc nguồn cảm hứng.

A representation or example of something serving as a guide or inspiration.

Ví dụ

The original model for social change is Martin Luther King Jr.

Mô hình gốc cho sự thay đổi xã hội là Martin Luther King Jr.

The original model does not include modern social media influences.

Mô hình gốc không bao gồm ảnh hưởng của mạng xã hội hiện đại.

Is the original model still relevant in today's social movements?

Mô hình gốc có còn phù hợp trong các phong trào xã hội hôm nay không?

03

Một bản thiết kế hoặc kế hoạch vạch ra các đặc điểm để làm theo trong việc tạo ra.

A blueprint or plan that outlines characteristics to follow in creation.

Ví dụ

The original model for our community center was designed in 2020.

Mô hình gốc cho trung tâm cộng đồng của chúng tôi được thiết kế vào năm 2020.

The original model does not include updated features for modern needs.

Mô hình gốc không bao gồm các tính năng cập nhật cho nhu cầu hiện đại.

Is the original model still relevant for today's social projects?

Mô hình gốc có còn phù hợp với các dự án xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Original model cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Original model

Không có idiom phù hợp