Bản dịch của từ Orphenadrine trong tiếng Việt

Orphenadrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orphenadrine (Noun)

01

Một dẫn xuất tổng hợp của diphenhydramine có hoạt tính kháng muscarinic và được sử dụng làm thuốc giãn cơ, đặc biệt trong điều trị bệnh parkinson và bệnh parkinson do thuốc; o-metyldiphenhydramin, (ch₃c₆h₄)(c₆h₅)ch·o·ch₂ch₂n(ch₃)₂.

A synthetic derivative of diphenhydramine that has antimuscarinic activity and is used as a muscle relaxant especially in the treatment of parkinsons disease and druginduced parkinsonism omethyldiphenhydramine ch₃c₆h₄c₆h₅ch·o·ch₂ch₂nch₃₂.

Ví dụ

Orphenadrine is often prescribed for Parkinson's disease patients in hospitals.

Orphenadrine thường được kê đơn cho bệnh nhân Parkinson tại bệnh viện.

Many people do not understand how orphenadrine works as a muscle relaxant.

Nhiều người không hiểu cách orphenadrine hoạt động như một thuốc giãn cơ.

Is orphenadrine effective for treating drug-induced parkinsonism in patients?

Orphenadrine có hiệu quả trong việc điều trị parkinsonism do thuốc gây ra không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orphenadrine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orphenadrine

Không có idiom phù hợp