Bản dịch của từ Orphenadrine trong tiếng Việt
Orphenadrine

Orphenadrine (Noun)
Một dẫn xuất tổng hợp của diphenhydramine có hoạt tính kháng muscarinic và được sử dụng làm thuốc giãn cơ, đặc biệt trong điều trị bệnh parkinson và bệnh parkinson do thuốc; o-metyldiphenhydramin, (ch₃c₆h₄)(c₆h₅)ch·o·ch₂ch₂n(ch₃)₂.
A synthetic derivative of diphenhydramine that has antimuscarinic activity and is used as a muscle relaxant especially in the treatment of parkinsons disease and druginduced parkinsonism omethyldiphenhydramine ch₃c₆h₄c₆h₅ch·o·ch₂ch₂nch₃₂.
Orphenadrine is often prescribed for Parkinson's disease patients in hospitals.
Orphenadrine thường được kê đơn cho bệnh nhân Parkinson tại bệnh viện.
Many people do not understand how orphenadrine works as a muscle relaxant.
Nhiều người không hiểu cách orphenadrine hoạt động như một thuốc giãn cơ.
Is orphenadrine effective for treating drug-induced parkinsonism in patients?
Orphenadrine có hiệu quả trong việc điều trị parkinsonism do thuốc gây ra không?
Orphenadrine là một loại thuốc kháng cholinergic, chủ yếu được sử dụng để điều trị triệu chứng đau cơ và cơn co thắt cơ. Nó hoạt động bằng cách ức chế các tín hiệu thần kinh gây ra co cơ, từ đó giảm đau và cải thiện khả năng vận động. Ở Mỹ, orphenadrine thường được bán dưới thương hiệu Norflex, trong khi ở Anh, nó có thể được gọi là các tên khác hoặc có sẵn dưới dạng thuốc generic. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tên thương mại và sự phổ biến của thuốc ở từng quốc gia.
Từ "orphenadrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần gốc "orphina" và "adrenergic". "Orphina" xuất phát từ "orphinus", có nghĩa là củng cố hoặc làm mạnh, kết nối với hình thái dược lý của nó trong việc giảm đau và chống co thắt. Được phát triển trong những năm 1940, orphenadrine đã trở thành một loại thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng đau cơ và các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh, phản ánh tính chất của nó trong ứng dụng y tế hiện đại.
Orphenadrine là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến y tế. Tuy nhiên, trong phần Nói, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về thuốc giảm đau hoặc thuốc thư giãn cơ. Orphenadrine thường thấy trong ngữ cảnh y tế chuyên môn, đặc biệt là trong các tài liệu về điều trị bệnh liên quan đến cơ và thần kinh.