Bản dịch của từ Ostrich feathers trong tiếng Việt

Ostrich feathers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostrich feathers (Noun)

ˈɑstɹɨftʃˌaɪɚz
ˈɑstɹɨftʃˌaɪɚz
01

Lông mềm của đà điểu dùng để trang trí hoặc may quần áo.

The soft feathers of an ostrich used for decoration or in clothing.

Ví dụ

Ostrich feathers are popular decorations in many social events.

Lông đà điểu là trang trí phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.

Some people believe using ostrich feathers in clothing is unethical.

Một số người tin rằng sử dụng lông đà điểu trong quần áo là không đạo đức.

Are ostrich feathers commonly seen in traditional social ceremonies?

Lông đà điểu thường xuất hiện trong các nghi lễ xã hội truyền thống không?

Ostrich feathers (Noun Countable)

ˈɑstɹɨftʃˌaɪɚz
ˈɑstɹɨftʃˌaɪɚz
01

Một con chim lớn nặng đến từ châu phi với cổ và chân dài không thể bay.

A large heavy bird from africa with long neck and legs that cannot fly.

Ví dụ

Ostrich feathers are often used in traditional African ceremonies.

Lông đà điểu thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống châu Phi.

Some people believe that using ostrich feathers is unethical.

Một số người tin rằng việc sử dụng lông đà điểu là không đạo đức.

Are ostrich feathers a symbol of luxury in some cultures?

Lông đà điểu có phải là biểu tượng của xa xỉ trong một số văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostrich feathers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostrich feathers

Không có idiom phù hợp