Bản dịch của từ Othering trong tiếng Việt
Othering

Othering (Noun)
(triết học, chính trị) gerund of other: quá trình nhận thức hoặc miêu tả ai đó hoặc điều gì đó về cơ bản là xa lạ hoặc khác biệt.
Philosophy politics gerund of other the process of perceiving or portraying someone or something as essentially alien or different.
Othering can lead to discrimination and prejudice in society.
Quá trình đặt người khác biệt có thể dẫn đến kỳ thị và định kiến trong xã hội.
Avoid othering individuals based on their cultural background or beliefs.
Tránh đặt người khác biệt dựa trên nền văn hóa hoặc tín ngưỡng của họ.
Is othering a common issue in social interactions and relationships?
Quá trình đặt người khác biệt có phải là một vấn đề phổ biến trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội không?
Othering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khác.
Present participle and gerund of other.
Avoid othering individuals from different cultural backgrounds in your essays.
Tránh việc đặt người khác biệt từ nền văn hóa khác trong bài luận của bạn.
It's important not to engage in othering when discussing diversity topics.
Quan trọng là không tham gia vào việc đặt người khác biệt khi thảo luận về đề tài đa dạng.
Do you think othering can have a negative impact on social cohesion?
Bạn có nghĩ rằng việc đặt người khác biệt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội không?
Khái niệm "othering" chỉ việc xác định và phản ánh các cá nhân hoặc nhóm không giống mình như là "khác biệt" hoặc "khác". Quá trình này thường dẫn đến sự phân biệt và loại trừ xã hội. "Othering" có thể được sử dụng để mô tả cách mà các nhóm quyền lực tạo ra hình ảnh về các nhóm thiểu số, từ đó củng cố sự phân chia xã hội. Thuật ngữ này xuất phát từ các lĩnh vực nhân văn và xã hội học, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu về bản sắc và quyền lực.
Từ "othering" xuất phát từ gốc Latinh "alius", có nghĩa là "khác". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "to other", mang ý nghĩa tạo ra sự phân biệt giữa "chúng ta" và "họ". Trong lịch sử, "othering" đã được sử dụng để mô tả quá trình định nghĩa bản thân qua sự khác biệt và phân tầng xã hội. Các nghiên cứu hiện đại trong văn hóa và nhân học thường xem xét "othering" như một phương thức thể hiện quyền lực và sự ngoại vi hóa.
Từ "othering" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Nói và Viết, nơi mà từ vựng xã hội và văn hóa được ưa chuộng hơn. Trong phần Đọc, từ này có thể thấy trong các bài viết liên quan đến lý thuyết phê bình văn học và nghiên cứu xã hội. "Othering" thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa, các cuộc thảo luận về bản sắc và các mối quan hệ quyền lực, nhấn mạnh sự phân biệt và cách thức mà các nhóm xã hội được định hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)