Bản dịch của từ Ought trong tiếng Việt
Ought
Ought (Verb)
He ought her a favor last week.
Anh ấy nợ cô ấy một ơn làm tuần trước.
They ought money to the community center.
Họ nợ tiền cho trung tâm cộng đồng.
The company ought a debt to its employees.
Công ty nợ một khoản nợ đến nhân viên của mình.
Ought (Pronoun)
Cách viết khác của aught; bất cứ điều gì.
Everyone ought to contribute to society in meaningful ways.
Mọi người nên đóng góp cho xã hội bằng cách ý nghĩa.
She ought to attend the charity event tomorrow evening.
Cô ấy nên tham dự sự kiện từ thiện vào tối mai.
They ought to consider the needs of the less fortunate.
Họ nên xem xét nhu cầu của những người ít may mắn.
Ought (Adverb)
Cách viết khác của aught; chút nào, ở bất kỳ mức độ nào.
Alternative spelling of aught at all to any degree.
She didn't care for the party at all.
Cô ấy không quan tâm đến bữa tiệc chút nào.
He didn't invite anyone to the gathering.
Anh ấy không mời ai đến buổi tụ tập.
They didn't contribute in any way to the cause.
Họ không đóng góp bất kỳ cách nào cho nguyên nhân.
Ought (Noun)
The ought of equality is often overlooked in society.
Sự bắt buộc về sự bình đẳng thường bị bỏ qua trong xã hội.
She strongly believes in the oughts of social justice.
Cô ấy mạnh mẽ tin vào những điều bắt buộc về công bằng xã hội.
The oughts of community support are essential for societal well-being.
Những điều bắt buộc về hỗ trợ cộng đồng là cần thiết cho sự phát triển của xã hội.
Từ "ought" là một động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu thị nghĩa vụ hoặc lời khuyên. Nó đồng nghĩa với "should" và thường đi kèm với động từ nguyên mẫu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "ought" sử dụng tương tự về nghĩa và cách dùng, nhưng "should" có phần phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ này có thể được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp giống nhau, nhưng "ought" mang theo sắc thái lịch sự và truyền thống hơn.
Từ "ought" xuất phát từ tiếng Anh cổ "āht", có gốc rễ từ tiếng Đức cổ "ohta" mang ý nghĩa "phải". Cách sử dụng ban đầu liên quan đến nghĩa vụ và trách nhiệm. Qua quá trình phát triển, "ought" đã trở thành một dạng động từ khiếm khuyết thể hiện nghĩa vụ hoặc điều gì đó được xem là đúng đắn. Sự chuyển biến này chứng minh mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh khía cạnh đạo đức và trách nhiệm trong ngôn ngữ.
Từ "ought" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần bày tỏ ý kiến hoặc khuyến nghị. Tần suất sử dụng từ này được đánh giá là trung bình, nhưng nó mang tính chính thức hơn so với các từ có nghĩa tương tự như "should". Trong ngữ cảnh thường gặp, "ought" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, bài luận, hoặc văn bản nhấn mạnh nghĩa vụ và trách nhiệm, phản ánh chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp