Bản dịch của từ Out tray trong tiếng Việt
Out tray

Out tray (Noun)
The out tray is full of documents for the meeting next week.
Khay giấy ra đầy tài liệu cho cuộc họp tuần tới.
There are no papers in the out tray today.
Hôm nay không có tài liệu nào trong khay giấy ra.
Is the out tray organized for the community project submissions?
Khay giấy ra có được sắp xếp cho dự án cộng đồng không?
Out tray (Idiom)
Her out tray was full of reports for the social committee.
Hộp ra của cô ấy đầy báo cáo cho ủy ban xã hội.
He doesn't have an out tray; he manages his tasks effectively.
Anh ấy không có hộp ra; anh ấy quản lý công việc hiệu quả.
Is your out tray overflowing with social event planning papers?
Hộp ra của bạn có đầy giấy tờ lên kế hoạch sự kiện xã hội không?
"Out tray" là một thuật ngữ chỉ ngăn chứa tài liệu hoặc đồ vật mà đã hoàn thành xử lý và sẵn sàng để gửi đi hoặc lưu trữ. Trong ngữ cảnh văn phòng, nó thường được đặt cạnh "in tray", nơi nhận tài liệu chưa xử lý. Trong tiếng Anh, "out tray" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự phân biệt về cách phát âm giữa hai phương ngữ.
Thuật ngữ "out tray" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "out" và "tray". "Out" xuất phát từ tiếng Latin "ex", có nghĩa là “ra ngoài”, trong khi "tray" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traie", chỉ một cái khay dùng để đựng hoặc mang đồ vật. Cụm từ này dùng để chỉ khay chứa tài liệu đã xử lý hoặc sẵn sàng để được gửi đi, phản ánh chức năng chính của nó trong các hoạt động quản lý văn thư.
Từ "out tray" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc văn phòng. "Out tray" thường đề cập đến một ngăn chứa tài liệu đã hoàn thành hoặc đang chờ được gửi đi. Trong các tình huống nói về tổ chức công việc hoặc quản lý thời gian, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình làm việc hoặc lưu trữ tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp