Bản dịch của từ Outcries trong tiếng Việt
Outcries

Outcries (Noun)
Một sự bày tỏ lớn tiếng và xúc động về sự không đồng tình của công chúng.
A loud and emotional expression of public disapproval.
The outcries from the crowd were heard during the protest last week.
Những tiếng kêu gọi từ đám đông đã được nghe thấy trong cuộc biểu tình tuần trước.
The outcries did not stop after the city council meeting yesterday.
Những tiếng kêu gọi không dừng lại sau cuộc họp hội đồng thành phố hôm qua.
What caused the outcries during the recent social justice rally?
Điều gì đã gây ra những tiếng kêu gọi trong cuộc biểu tình công bằng xã hội gần đây?
Hành động khóc lóc hoặc bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.
The action of crying out or expressing strong feelings.
The outcries for justice were heard during the protest in Washington.
Những tiếng kêu đòi công lý được nghe thấy trong cuộc biểu tình ở Washington.
There were no outcries from the community after the new policy announcement.
Không có tiếng kêu nào từ cộng đồng sau thông báo chính sách mới.
What caused the outcries from citizens about the new tax law?
Điều gì đã gây ra những tiếng kêu từ công dân về luật thuế mới?
The outcries from citizens led to a city council meeting.
Những tiếng kêu gọi từ công dân đã dẫn đến một cuộc họp hội đồng thành phố.
There were no outcries during the peaceful protest on May 1.
Không có tiếng kêu gọi nào trong cuộc biểu tình hòa bình vào ngày 1 tháng 5.
What caused the outcries at the town hall meeting last week?
Điều gì đã gây ra những tiếng kêu gọi tại cuộc họp hội đồng thị trấn tuần trước?
Dạng danh từ của Outcries (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outcry | Outcries |
Họ từ
"Outcries" là danh từ số nhiều có nghĩa là sự phản đối hay kêu gọi mạnh mẽ, thường diễn ra trong bối cảnh tranh cãi xã hội hoặc chính trị. Từ này xuất phát từ động từ "outcry", biểu hiện cảm xúc mãnh liệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "outcry" được sử dụng tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các khái niệm liên quan đến pháp lý và chính trị. Sự phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng hàng ngày.
Từ "outcries" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "outcry", xuất phát từ sự kết hợp của tiền tố "out-" và danh từ "cry". Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "cry" xuất phát từ tiếng Old English "crīan", có nghĩa là "kêu la". Lịch sử từ này gắn liền với những tiếng kêu lớn hoặc tiếng la hét phản đối, thể hiện sự mạnh mẽ trong cảm xúc và nguyện vọng của con người, do đó hiện nay nó mang ý nghĩa mô tả những phản ứng dữ dội, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và chính trị.
Từ "outcries" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi bàn luận về các chủ đề liên quan đến phản ứng xã hội hoặc chính trị. Trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, "outcries" thường xuất hiện trong các tình huống như biểu tình, chỉ trích chính quyền hoặc các sự kiện gây tranh cãi. Từ này thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và sự phản đối, tạo ra sức nặng trong diễn đạt ngôn ngữ.