Bản dịch của từ Outcries trong tiếng Việt

Outcries

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outcries (Noun)

01

Một sự bày tỏ lớn tiếng và xúc động về sự không đồng tình của công chúng.

A loud and emotional expression of public disapproval.

Ví dụ

The outcries from the crowd were heard during the protest last week.

Những tiếng kêu gọi từ đám đông đã được nghe thấy trong cuộc biểu tình tuần trước.

The outcries did not stop after the city council meeting yesterday.

Những tiếng kêu gọi không dừng lại sau cuộc họp hội đồng thành phố hôm qua.

What caused the outcries during the recent social justice rally?

Điều gì đã gây ra những tiếng kêu gọi trong cuộc biểu tình công bằng xã hội gần đây?

02

Hành động khóc lóc hoặc bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.

The action of crying out or expressing strong feelings.

Ví dụ

The outcries for justice were heard during the protest in Washington.

Những tiếng kêu đòi công lý được nghe thấy trong cuộc biểu tình ở Washington.

There were no outcries from the community after the new policy announcement.

Không có tiếng kêu nào từ cộng đồng sau thông báo chính sách mới.

What caused the outcries from citizens about the new tax law?

Điều gì đã gây ra những tiếng kêu từ công dân về luật thuế mới?

03

Khiếu nại hoặc phản đối mạnh mẽ.

A strong complaint or protest.

Ví dụ

The outcries from citizens led to a city council meeting.

Những tiếng kêu gọi từ công dân đã dẫn đến một cuộc họp hội đồng thành phố.

There were no outcries during the peaceful protest on May 1.

Không có tiếng kêu gọi nào trong cuộc biểu tình hòa bình vào ngày 1 tháng 5.

What caused the outcries at the town hall meeting last week?

Điều gì đã gây ra những tiếng kêu gọi tại cuộc họp hội đồng thị trấn tuần trước?

Dạng danh từ của Outcries (Noun)

SingularPlural

Outcry

Outcries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outcries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outcries

Không có idiom phù hợp