Bản dịch của từ Outdoor event trong tiếng Việt

Outdoor event

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outdoor event (Noun)

ˈaʊtdˌɔɹ ɨvˈɛnt
ˈaʊtdˌɔɹ ɨvˈɛnt
01

Một buổi tụ tập hoặc hoạt động diễn ra bên ngoài, thường liên quan đến việc giải trí hoặc sự tham gia của cộng đồng.

A gathering or activity that takes place outside, often involving entertainment or community participation.

Ví dụ

The outdoor event attracted over 500 people last Saturday in Central Park.

Sự kiện ngoài trời thu hút hơn 500 người vào thứ Bảy tuần trước tại Công viên Trung tâm.

The outdoor event did not happen due to heavy rain last weekend.

Sự kiện ngoài trời đã không diễn ra do mưa to vào cuối tuần qua.

Will the outdoor event include live music and food stalls this year?

Sự kiện ngoài trời năm nay có bao gồm nhạc sống và quầy thức ăn không?

02

Một dịp được tổ chức diễn ra trong môi trường ngoài trời, như buổi hòa nhạc, lễ hội hoặc sự kiện thể thao.

An organized occasion held in an open-air environment, like a concert, festival, or sporting event.

Ví dụ

The outdoor event last Saturday attracted over 5,000 people.

Sự kiện ngoài trời vào thứ Bảy tuần trước thu hút hơn 5.000 người.

The outdoor event did not happen due to heavy rain.

Sự kiện ngoài trời đã không diễn ra do mưa lớn.

Is the outdoor event scheduled for next month still on?

Sự kiện ngoài trời dự kiến vào tháng sau còn diễn ra không?

03

Thường được đặc trưng bởi một bối cảnh trong thiên nhiên hoặc các không gian công cộng đô thị, cung cấp nhiều hoạt động và điểm thu hút khác nhau.

Typically characterized by a setting in nature or urban public spaces, offering various activities and attractions.

Ví dụ

The outdoor event attracted over 500 people last Saturday in Central Park.

Sự kiện ngoài trời thu hút hơn 500 người vào thứ Bảy tuần trước ở Công viên Trung tâm.

The outdoor event does not include any indoor activities or attractions.

Sự kiện ngoài trời không bao gồm bất kỳ hoạt động hoặc điểm thu hút nào trong nhà.

Is the outdoor event scheduled for this weekend at the city square?

Sự kiện ngoài trời có được lên lịch vào cuối tuần này ở quảng trường thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outdoor event/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outdoor event

Không có idiom phù hợp