Bản dịch của từ Outdoor event trong tiếng Việt

Outdoor event

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outdoor event(Noun)

ˈaʊtdˌɔɹ ɨvˈɛnt
ˈaʊtdˌɔɹ ɨvˈɛnt
01

Một buổi tụ tập hoặc hoạt động diễn ra bên ngoài, thường liên quan đến việc giải trí hoặc sự tham gia của cộng đồng.

A gathering or activity that takes place outside, often involving entertainment or community participation.

Ví dụ
02

Một dịp được tổ chức diễn ra trong môi trường ngoài trời, như buổi hòa nhạc, lễ hội hoặc sự kiện thể thao.

An organized occasion held in an open-air environment, like a concert, festival, or sporting event.

Ví dụ
03

Thường được đặc trưng bởi một bối cảnh trong thiên nhiên hoặc các không gian công cộng đô thị, cung cấp nhiều hoạt động và điểm thu hút khác nhau.

Typically characterized by a setting in nature or urban public spaces, offering various activities and attractions.

Ví dụ