Bản dịch của từ Outdoors trong tiếng Việt
Outdoors

Outdoors (Noun)
She enjoys spending time outdoors, away from the city.
Cô ấy thích dành thời gian ngoài trời, xa thành phố.
Outdoor activities like hiking can promote social interactions and bonding.
Các hoạt động ngoại trời như leo núi có thể thúc đẩy tương tác xã hội và gắn kết.
Living in a rural area offers more opportunities to enjoy the outdoors.
Sống ở vùng nông thôn mang lại nhiều cơ hội để thưởng thức không gian ngoài trời.
Outdoors (Adverb)
They prefer to socialize outdoors rather than indoors.
Họ thích giao tiếp ngoài trời hơn là bên trong nhà.
The event was held outdoors to enjoy the nice weather.
Sự kiện được tổ chức ngoài trời để thưởng thức thời tiết đẹp.
Children played outdoors in the park during the picnic.
Trẻ em chơi ngoài trời trong công viên trong chuyến dã ngoại.
Họ từ
Từ "outdoors" được sử dụng để chỉ không gian ngoài trời, nơi không bị giới hạn bởi các cấu trúc nhân tạo, như tòa nhà hoặc mái che. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm là /aʊtˈdɔrz/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết khác một chút với /aʊtˈdɔːz/. "Outdoors" thường liên quan đến các hoạt động như cắm trại, thể thao và khám phá thiên nhiên, nhấn mạnh sức khỏe và sự kết nối với môi trường.
Từ "outdoors" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "utdoren", trong đó "out-" chỉ ý nghĩa bên ngoài và "doren" liên quan đến không gian hoặc môi trường. Từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, phản ánh sự phân biệt giữa không gian trong nhà và không gian tự nhiên bên ngoài. Hiện nay, "outdoors" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động diễn ra ngoài trời, nhấn mạnh mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên.
Từ "outdoors" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và nói, nơi đề cập đến các hoạt động giải trí và môi trường tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "outdoors" thường được dùng để mô tả không gian ngoài trời, liên quan đến du lịch, thể thao, và hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như cắm trại và leo núi. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng ngày càng tăng về lối sống lành mạnh và kết nối với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



