Bản dịch của từ Outer control trong tiếng Việt
Outer control
Noun [U/C]

Outer control(Noun)
ˈaʊtɚ kəntɹˈoʊl
ˈaʊtɚ kəntɹˈoʊl
Ví dụ
02
Một thuật ngữ chỉ đến mức độ quản lý hoặc điều chỉnh được thực hiện từ bên ngoài một thực thể cụ thể.
A term referring to the extent of management or regulation exerted from outside a particular entity.
Ví dụ
