Bản dịch của từ Outer control trong tiếng Việt

Outer control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outer control(Noun)

ˈaʊtɚ kəntɹˈoʊl
ˈaʊtɚ kəntɹˈoʊl
01

Giới hạn bên ngoài của quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến một hệ thống hoặc tình huống.

The outer limits of control or influence over a system or situation.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ chỉ đến mức độ quản lý hoặc điều chỉnh được thực hiện từ bên ngoài một thực thể cụ thể.

A term referring to the extent of management or regulation exerted from outside a particular entity.

Ví dụ
03

Khả năng giám sát hoặc quản lý các hoạt động diễn ra ở ngoại vi của một tổ chức hoặc hệ thống.

The ability to oversee or govern activities that occur at the periphery of an organization or system.

Ví dụ