Bản dịch của từ Outport trong tiếng Việt

Outport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outport (Noun)

ˈaʊtpoʊɹt
ˈaʊtpoʊɹt
01

Một cảng phụ được xây dựng gần cảng hiện có.

A subsidiary port built near an existing one.

Ví dụ

The new outport in Miami increased shipping efficiency significantly last year.

Cảng phụ mới ở Miami đã tăng hiệu quả vận chuyển đáng kể năm ngoái.

The city does not need another outport for social activities.

Thành phố không cần thêm cảng phụ cho các hoạt động xã hội.

Is the outport in San Diego open for community events this summer?

Cảng phụ ở San Diego có mở cửa cho các sự kiện cộng đồng mùa hè này không?

02

(đặc biệt là ở newfoundland) một làng chài nhỏ hẻo lánh.

Especially in newfoundland a small remote fishing village.

Ví dụ

The outport of Twillingate is famous for its beautiful landscapes.

Làng chài Twillingate nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt đẹp.

Many people do not visit the outport due to its remoteness.

Nhiều người không đến thăm làng chài vì sự hẻo lánh của nó.

Is the outport of Fogo Island worth a visit for tourists?

Làng chài Fogo Island có đáng để khách du lịch thăm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outport/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outport

Không có idiom phù hợp