Bản dịch của từ Outport trong tiếng Việt
Outport

Outport (Noun)
Một cảng phụ được xây dựng gần cảng hiện có.
A subsidiary port built near an existing one.
The new outport in Miami increased shipping efficiency significantly last year.
Cảng phụ mới ở Miami đã tăng hiệu quả vận chuyển đáng kể năm ngoái.
The city does not need another outport for social activities.
Thành phố không cần thêm cảng phụ cho các hoạt động xã hội.
Is the outport in San Diego open for community events this summer?
Cảng phụ ở San Diego có mở cửa cho các sự kiện cộng đồng mùa hè này không?
(đặc biệt là ở newfoundland) một làng chài nhỏ hẻo lánh.
The outport of Twillingate is famous for its beautiful landscapes.
Làng chài Twillingate nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt đẹp.
Many people do not visit the outport due to its remoteness.
Nhiều người không đến thăm làng chài vì sự hẻo lánh của nó.
Is the outport of Fogo Island worth a visit for tourists?
Làng chài Fogo Island có đáng để khách du lịch thăm không?
"Outport" là thuật ngữ chỉ một cảng nhỏ hoặc một điểm đỗ tàu thuyền nằm ở vùng ven biển, thường không có cơ sở hạ tầng phát triển như cảng lớn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, đặc biệt ở Anh, để chỉ các cảng phục vụ tàu thuyền thương mại hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ gần gũi hơn là "outport" nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "outport" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia, mang nghĩa "ra ngoài", và "port" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "portus", nghĩa là "cảng". Kể từ thế kỷ 19, "outport" chỉ các cảng nhỏ, đặc biệt là những cảng trên bờ biển, phục vụ cho các tàu thuyền để cung cấp dịch vụ xuất khẩu và nhập khẩu. Hiện nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa của một cảng không lớn, nhấn mạnh vai trò hỗ trợ cho giao thương hàng hải.
Từ "outport" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "outport" thường được sử dụng để chỉ những cảng nhỏ hơn, nhất là trong lĩnh vực giao thông vận tải và thương mại. Từ này cũng có thể thấy trong các tình huống liên quan đến quản lý logistics và phát triển đô thị, nơi việc phân tích mạng lưới cảng và khả năng phục vụ là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp