Bản dịch của từ Outside of trong tiếng Việt
Outside of

Outside of (Preposition)
Many people live outside of the city for a quieter life.
Nhiều người sống bên ngoài thành phố để có cuộc sống yên tĩnh hơn.
She does not work outside of her community's needs.
Cô ấy không làm việc bên ngoài nhu cầu của cộng đồng mình.
Is there help available outside of this social program?
Có sự giúp đỡ nào bên ngoài chương trình xã hội này không?
Outside of (Phrase)
Được sử dụng để biểu thị loại trừ hoặc không bao gồm một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể.
Used to indicate exclusion or noninclusion of a particular subject or topic.
Many social issues are discussed outside of the classroom environment.
Nhiều vấn đề xã hội được thảo luận ngoài môi trường lớp học.
Social events should not be planned outside of working hours.
Các sự kiện xã hội không nên được lên kế hoạch ngoài giờ làm việc.
Are social activities organized outside of school hours beneficial?
Các hoạt động xã hội được tổ chức ngoài giờ học có lợi không?
Cụm từ "outside of" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái bên ngoài một vật thể hoặc một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "outside of" được sử dụng rộng rãi và có thể mang nghĩa là "ngoài" hoặc "không bao gồm". Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "outside" mà không có "of" trong ngữ cảnh tương tự, vì vậy một số người có thể coi "outside of" là không chính thức hoặc thừa thãi. Sự khác biệt này chủ yếu là về cách thức diễn đạt, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản.
Cụm từ "outside of" xuất phát từ tiếng Anh, với "outside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of" và tiếng Latin "sīde", có nghĩa là "bên ngoài". Cụm từ này thể hiện một sự tách biệt hoặc khác biệt với một cái gì đó, thường được sử dụng để chỉ ra một không gian, lĩnh vực hoặc tình huống không thuộc về cái đang được đề cập. Ngày nay, "outside of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và giao tiếp hàng ngày để mô tả sự ngoại lệ hoặc sự không liên quan trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "outside of" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết. Tần suất sử dụng trong kỹ năng Nghe rất cao, chủ yếu khi nghe các đoạn hội thoại miêu tả các địa điểm hoặc bối cảnh. Trong kỹ năng Viết, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa trong các bối cảnh so sánh và đối chiếu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, khi thảo luận về địa điểm vật lý hoặc giới hạn, ví dụ như “outside of the city” hay “outside of my knowledge”.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



