Bản dịch của từ Outsider trong tiếng Việt
Outsider

Outsider(Noun)
Một người không thuộc về một tổ chức hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A person who does not belong to a particular organization or profession.

Dạng danh từ của Outsider (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Outsider | Outsiders |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "outsider" được sử dụng để chỉ một cá nhân không thuộc về một nhóm, cộng đồng hay tổ chức nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội, outsiders thường bị xem là không quen thuộc hoặc không đồng điệu với các giá trị và chuẩn mực của nhóm mà họ không thuộc về. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm và viết từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội cụ thể.
Từ "outsider" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" mang nghĩa "ra ngoài", và "sider" bắt nguồn từ từ "sideris" trong tiếng Latin có nghĩa là "ngôi sao". Lịch sử của từ này có thể bắt nguồn từ khái niệm xã hội, chỉ những cá nhân không thuộc về một nhóm hay cộng đồng nào. Ngày nay, "outsider" được sử dụng để diễn tả những người không theo truyền thống hoặc không được chấp nhận trong một nhóm cụ thể, thể hiện sự khác biệt và xa lạ.
Từ "outsider" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, văn hóa, và tâm lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hay xuất hiện trong những bài phân tích về nhóm và cá nhân, đặc biệt khi thảo luận về sự cô lập hoặc vai trò trong cộng đồng. Trong phần Nói và Viết, người tham gia có thể vận dụng từ này để trình bày quan điểm về sự khác biệt và sự chấp nhận trong các mối quan hệ xã hội. Thêm vào đó, "outsider" thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự xa lạ hoặc không thuộc về một nhóm cụ thể.
Họ từ
Từ "outsider" được sử dụng để chỉ một cá nhân không thuộc về một nhóm, cộng đồng hay tổ chức nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội, outsiders thường bị xem là không quen thuộc hoặc không đồng điệu với các giá trị và chuẩn mực của nhóm mà họ không thuộc về. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm và viết từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội cụ thể.
Từ "outsider" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" mang nghĩa "ra ngoài", và "sider" bắt nguồn từ từ "sideris" trong tiếng Latin có nghĩa là "ngôi sao". Lịch sử của từ này có thể bắt nguồn từ khái niệm xã hội, chỉ những cá nhân không thuộc về một nhóm hay cộng đồng nào. Ngày nay, "outsider" được sử dụng để diễn tả những người không theo truyền thống hoặc không được chấp nhận trong một nhóm cụ thể, thể hiện sự khác biệt và xa lạ.
Từ "outsider" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, văn hóa, và tâm lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hay xuất hiện trong những bài phân tích về nhóm và cá nhân, đặc biệt khi thảo luận về sự cô lập hoặc vai trò trong cộng đồng. Trong phần Nói và Viết, người tham gia có thể vận dụng từ này để trình bày quan điểm về sự khác biệt và sự chấp nhận trong các mối quan hệ xã hội. Thêm vào đó, "outsider" thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự xa lạ hoặc không thuộc về một nhóm cụ thể.
