Bản dịch của từ Outsider trong tiếng Việt
Outsider

Outsider (Noun)
The outsider quickly made friends in the new social group.
Người ngoại đạo nhanh chóng kết bạn trong nhóm xã hội mới.
She felt like an outsider at the exclusive social event.
Cô cảm thấy như một người ngoại đạo tại sự kiện xã hội độc quyền.
Being the outsider, he observed social interactions from a distance.
Là người ngoại đạo, anh ta quan sát tương tác xã hội từ xa.
Một người không thuộc về một tổ chức hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A person who does not belong to a particular organization or profession.
The outsider felt out of place at the social gathering.
Người ngoại đạo cảm thấy lạ lẫm tại buổi tụ tập xã hội.
She was viewed as an outsider in the tight-knit community.
Cô được xem là người ngoại đạo trong cộng đồng kết nghĩa.
The outsider's perspective brought fresh ideas to the discussion.
Quan điểm của người ngoại đạo mang đến ý tưởng mới cho cuộc thảo luận.
Dạng danh từ của Outsider (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outsider | Outsiders |
Kết hợp từ của Outsider (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political outsider Người ngoại vi chính trị | As a political outsider, john faced challenges in the election. Là một người ngoại đạo chính trị, john đối mặt với thách thức trong cuộc bầu cử. |
Complete outsider Người ngoại đạo hoàn toàn | She felt like a complete outsider at the new school. Cô ấy cảm thấy như một người ngoại đạo hoàn toàn ở trường mới. |
Social outsider Người ngoại vi xã hội | She felt like a social outsider at the party. Cô ấy cảm thấy như một người ngoại đạo xã hội tại bữa tiệc. |
Rank outsider Người ngoại cuộc | She was a rank outsider in the charity event. Cô ấy là một người ngoại đạo trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "outsider" được sử dụng để chỉ một cá nhân không thuộc về một nhóm, cộng đồng hay tổ chức nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội, outsiders thường bị xem là không quen thuộc hoặc không đồng điệu với các giá trị và chuẩn mực của nhóm mà họ không thuộc về. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm và viết từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội cụ thể.
Từ "outsider" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" mang nghĩa "ra ngoài", và "sider" bắt nguồn từ từ "sideris" trong tiếng Latin có nghĩa là "ngôi sao". Lịch sử của từ này có thể bắt nguồn từ khái niệm xã hội, chỉ những cá nhân không thuộc về một nhóm hay cộng đồng nào. Ngày nay, "outsider" được sử dụng để diễn tả những người không theo truyền thống hoặc không được chấp nhận trong một nhóm cụ thể, thể hiện sự khác biệt và xa lạ.
Từ "outsider" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, văn hóa, và tâm lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hay xuất hiện trong những bài phân tích về nhóm và cá nhân, đặc biệt khi thảo luận về sự cô lập hoặc vai trò trong cộng đồng. Trong phần Nói và Viết, người tham gia có thể vận dụng từ này để trình bày quan điểm về sự khác biệt và sự chấp nhận trong các mối quan hệ xã hội. Thêm vào đó, "outsider" thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự xa lạ hoặc không thuộc về một nhóm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



