Bản dịch của từ Over my dead body trong tiếng Việt

Over my dead body

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over my dead body (Phrase)

ˈoʊvɚ mˈaɪ dˈɛd bˈɑdi
ˈoʊvɚ mˈaɪ dˈɛd bˈɑdi
01

Dùng để diễn tả một sự từ chối mạnh mẽ để cho phép điều gì đó xảy ra.

Used to express a strong refusal to allow something to happen.

Ví dụ

I will not support that policy, over my dead body.

Tôi sẽ không ủng hộ chính sách đó, trên xác tôi.

She won't accept any changes, over her dead body.

Cô ấy sẽ không chấp nhận bất kỳ thay đổi nào, trên xác cô ấy.

Will you allow this injustice, over your dead body?

Bạn có cho phép sự bất công này, trên xác bạn không?

I will not let them change the law over my dead body.

Tôi sẽ không để họ thay đổi luật pháp khi tôi còn sống.

She will not allow any discrimination over her dead body.

Cô ấy sẽ không cho phép bất kỳ sự phân biệt nào khi cô còn sống.

02

Một sự khẳng định rằng điều gì đó sẽ không xảy ra khi mình còn sống.

An assertion that something will not occur while one is alive.

Ví dụ

I will not support that policy over my dead body.

Tôi sẽ không ủng hộ chính sách đó khi tôi còn sống.

She will never accept that change over her dead body.

Cô ấy sẽ không bao giờ chấp nhận sự thay đổi đó khi cô ấy còn sống.

Will you allow such injustice over your dead body?

Bạn có cho phép sự bất công như vậy khi bạn còn sống không?

I will not support that policy, over my dead body.

Tôi sẽ không ủng hộ chính sách đó, trừ khi tôi chết.

She won't change her mind, over her dead body.

Cô ấy sẽ không thay đổi ý kiến, trừ khi cô ấy chết.

03

Một cách để chỉ ra rằng ai đó sẽ làm bất cứ điều gì để ngăn chặn một sự kiện nhất định xảy ra.

A way to indicate that one will do anything to prevent a certain event from occurring.

Ví dụ

I will stop pollution over my dead body, for future generations.

Tôi sẽ ngăn chặn ô nhiễm, cho thế hệ tương lai.

She will not allow any deforestation over her dead body.

Cô ấy sẽ không cho phép bất kỳ sự phá rừng nào.

Will you support climate change action over your dead body?

Bạn có hỗ trợ hành động chống biến đổi khí hậu không?

I will support social justice over my dead body.

Tôi sẽ ủng hộ công bằng xã hội, cho dù phải hy sinh.

She won't accept inequality over her dead body.

Cô ấy sẽ không chấp nhận bất bình đẳng, cho dù phải hy sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over my dead body/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over my dead body

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.