Bản dịch của từ Overprint trong tiếng Việt
Overprint
Overprint (Noun)
The flyer had an overprint of new social events this month.
Tờ rơi có in thêm thông tin về các sự kiện xã hội tháng này.
There is no overprint on the charity event posters.
Không có in thêm trên các poster sự kiện từ thiện.
Is the overprint visible on the community service brochures?
Có thấy in thêm trên các tờ rơi dịch vụ cộng đồng không?
Overprint (Verb)
They will overprint new designs on the charity stamps next month.
Họ sẽ in thêm thiết kế mới trên tem từ thiện vào tháng sau.
The organization did not overprint any stamps this year for the event.
Tổ chức không in thêm tem nào trong năm nay cho sự kiện.
Will they overprint the old stamps for the upcoming social campaign?
Họ có in thêm tem cũ cho chiến dịch xã hội sắp tới không?
In quá nhiều bản sao.
Print too many copies of.
The organization decided to overprint flyers for the community event.
Tổ chức đã quyết định in quá nhiều tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.
They did not overprint the posters for the charity drive.
Họ đã không in quá nhiều áp phích cho chiến dịch từ thiện.
Did the school overprint invitations for the social gathering?
Trường có in quá nhiều lời mời cho buổi gặp mặt xã hội không?
The artist decided to overprint the colors for a bolder effect.
Nghệ sĩ quyết định in màu đậm hơn để tạo hiệu ứng mạnh mẽ.
They did not overprint the flyers, resulting in faded text.
Họ đã không in đậm tờ rơi, dẫn đến chữ bị mờ.
Did the designer overprint the posters for the social event?
Nhà thiết kế có in đậm các áp phích cho sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp