Bản dịch của từ Overprinted trong tiếng Việt

Overprinted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overprinted (Verb)

ˈoʊvɚpɹˈɪntɨd
ˈoʊvɚpɹˈɪntɨd
01

In (thứ gì đó) lên (thứ khác), thường sử dụng màu hoặc kiểu chữ khác.

Print something over something else typically using a different color or typeface.

Ví dụ

The poster was overprinted with bright colors for the social event.

Bảng quảng cáo được in chồng lên với màu sắc sáng cho sự kiện xã hội.

They did not overprint the flyers for the charity fundraiser.

Họ đã không in chồng lên các tờ rơi cho buổi gây quỹ từ thiện.

Did the designers overprint the invitations for the community meeting?

Các nhà thiết kế đã in chồng lên thiệp mời cho cuộc họp cộng đồng chưa?

Overprinted (Adjective)

ˈoʊvɚpɹˈɪntɨd
ˈoʊvɚpɹˈɪntɨd
01

Có thiết kế, hoa văn hoặc văn bản được in chồng lên nhau.

Having a design pattern or text printed over another.

Ví dụ

The overprinted posters confused many people at the social event.

Những bức poster in chồng lên nhau đã làm nhiều người bối rối tại sự kiện xã hội.

The flyers were not overprinted, making them easy to read.

Các tờ rơi không được in chồng lên nhau, làm cho chúng dễ đọc.

Were the invitations overprinted with the event details?

Có phải các lời mời được in chồng lên nhau với thông tin sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overprinted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overprinted

Không có idiom phù hợp