Bản dịch của từ Overprinted trong tiếng Việt
Overprinted

Overprinted (Verb)
The poster was overprinted with bright colors for the social event.
Bảng quảng cáo được in chồng lên với màu sắc sáng cho sự kiện xã hội.
They did not overprint the flyers for the charity fundraiser.
Họ đã không in chồng lên các tờ rơi cho buổi gây quỹ từ thiện.
Did the designers overprint the invitations for the community meeting?
Các nhà thiết kế đã in chồng lên thiệp mời cho cuộc họp cộng đồng chưa?
Overprinted (Adjective)
The overprinted posters confused many people at the social event.
Những bức poster in chồng lên nhau đã làm nhiều người bối rối tại sự kiện xã hội.
The flyers were not overprinted, making them easy to read.
Các tờ rơi không được in chồng lên nhau, làm cho chúng dễ đọc.
Were the invitations overprinted with the event details?
Có phải các lời mời được in chồng lên nhau với thông tin sự kiện không?
Họ từ
Từ "overprinted" thường được sử dụng trong ngành in ấn, chỉ việc in thêm một hình ảnh hoặc văn bản lên một lớp mực đã khô. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong sản xuất tem, nhãn, và tài liệu truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cả hình thức nói và viết của từ "overprinted". Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào từng quốc gia.
Từ "overprinted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "print", xuất phát từ từ Latinh "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "sơn". Tiền tố "over-" thuộc về tiếng Anh cổ, diễn tả hành động vượt quá hay thêm thắt. Trong lĩnh vực in ấn, "overprinted" dùng để chỉ việc in lên một lớp mực đã có trước, tạo ra hiệu ứng màu sắc hoặc thông tin mới. Sự kết hợp này phản ánh tương tác phức tạp giữa hình ảnh và thông điệp trong nghệ thuật và truyền thông hiện đại.
Từ "overprinted" không phải là một từ phổ biến trong các đề thi IELTS, và thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi này. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật in ấn, mô tả trạng thái của một hình ảnh hoặc văn bản được in chồng lên một lớp khác. Ngoài ra, trong lĩnh vực thương mại, nó có thể ám chỉ đến việc in thêm thông tin trên bao bì sản phẩm.