Bản dịch của từ Overprints trong tiếng Việt
Overprints

Overprints (Verb)
In vượt quá số lượng bản sao yêu cầu.
To print in excess of the required number of copies.
The printer overprints flyers for the community event next week.
Máy in in quá nhiều tờ rơi cho sự kiện cộng đồng tuần tới.
They do not overprint the invitations for the charity dinner.
Họ không in quá nhiều thiệp mời cho bữa tối từ thiện.
Do they overprint the posters for the local festival?
Họ có in quá nhiều áp phích cho lễ hội địa phương không?
Họ từ
Từ "overprints" được sử dụng trong lĩnh vực in ấn, chỉ quá trình in thêm một hình ảnh hoặc văn bản lên bề mặt của một sản phẩm đã được in trước đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai sử dụng "overprints" trong cùng một ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong văn hóa sưu tập tem, "overprint" thường chỉ rõ việc in thêm thông tin lên tem đã được phát hành, làm tăng giá trị sưu tập.
Từ "overprints" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và danh từ "prints", đến từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là "chấm" hoặc "dấu". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành in ấn để chỉ kỹ thuật in thêm lên một bản in đã có sẵn, thể hiện một sự phát triển trong quy trình in ấn và cách thức quảng bá. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của việc tạo ra lớp thông tin mới trên nền tảng đã có.
Từ "overprints" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, do tính chuyên môn của thuật ngữ này trong lĩnh vực in ấn và sưu tập tem. Trong các ngữ cảnh khác, "overprints" thường được sử dụng để chỉ các lớp in thêm lên bề mặt đã được in trước đó, thường liên quan đến việc xác định giá trị hoặc cập nhật thông tin trong ngành sưu tập tem và in ấn thương mại.