Bản dịch của từ Oxymoron trong tiếng Việt
Oxymoron

Oxymoron (Noun)
Một tu từ trong đó các thuật ngữ có vẻ trái ngược nhau xuất hiện cùng nhau (ví dụ: đức tin không chung thủy khiến anh ta luôn đúng).
A figure of speech in which apparently contradictory terms appear in conjunction eg faith unfaithful kept him falsely true.
Using 'cruel kindness' in an IELTS essay is an oxymoron.
Sử dụng 'cruel kindness' trong bài luận IELTS là một lối nghịch ngợm.
Avoid oxymorons like 'jumbo shrimp' to maintain clarity in writing.
Tránh những lối nghịch ngợm như 'tôm khổng lồ' để giữ rõ ràng khi viết.
Dạng danh từ của Oxymoron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oxymoron | Oxymorons |
Họ từ
Oxymoron là một biện pháp tu từ trong đó hai từ hoặc cụm từ đối lập nhau được kết hợp lại để tạo ra một ý nghĩa mới, thường nhằm diễn đạt sự mâu thuẫn hay sự phức tạp trong cảm xúc. Ví dụ về oxymoron bao gồm "đắng ngọt" hay "sự im lặng ồn ào". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "oxymoron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ hai thành phần: "oxus" có nghĩa là "sắc bén" và "moros" có nghĩa là "ngu ngốc". Sự kết hợp này thể hiện sự mâu thuẫn trong ý nghĩa, khi mà "sắc bén" và "ngu ngốc" thường đối lập nhau. Trong lịch sử, oxymoron được sử dụng trong văn học và triết học để nhấn mạnh sự phức tạp và sắc nét của ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ việc kết hợp hai ý tưởng đối lập nhằm tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh hoặc hài hước.
Oxymoron là một từ hoặc cụm từ kết hợp hai khái niệm mâu thuẫn để tạo ra ý nghĩa mới. Trong bốn thành phần của IELTS, oxymoron thường xuất hiện trong phần đọc và viết, với tần suất thấp hơn trong phần nghe và nói. Từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật, và các thảo luận triết học để nhấn mạnh sự tương phản hoặc vẻ đẹp của sự mâu thuẫn. Sự xuất hiện của oxymoron có thể giúp làm nổi bật một ý tưởng hoặc cảm xúc trong bối cảnh ngôn ngữ phong phú hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp