Bản dịch của từ Oxymoron trong tiếng Việt

Oxymoron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxymoron (Noun)

ɑksˈimˈɔɹɑn
ɑksɪmˈoʊɹɑn
01

Một tu từ trong đó các thuật ngữ có vẻ trái ngược nhau xuất hiện cùng nhau (ví dụ: đức tin không chung thủy khiến anh ta luôn đúng).

A figure of speech in which apparently contradictory terms appear in conjunction eg faith unfaithful kept him falsely true.

Ví dụ

Using 'cruel kindness' in an IELTS essay is an oxymoron.

Sử dụng 'cruel kindness' trong bài luận IELTS là một lối nghịch ngợm.

Avoid oxymorons like 'jumbo shrimp' to maintain clarity in writing.

Tránh những lối nghịch ngợm như 'tôm khổng lồ' để giữ rõ ràng khi viết.

Is 'virtual reality' an oxymoron or a modern technological marvel?

'Thực tế ảo' là một lối nghịch ngợm hay một kỳ quan công nghệ hiện đại?

Dạng danh từ của Oxymoron (Noun)

SingularPlural

Oxymoron

Oxymorons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxymoron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxymoron

Không có idiom phù hợp