Bản dịch của từ Pacification trong tiếng Việt
Pacification

Pacification (Noun)
Hành động bình định hoặc trạng thái được bình định; nhân nhượng.
The act of pacifying or the state of being pacified; appeasement.
The government initiated a pacification program to restore peace in the region.
Chính phủ khởi xướng một chương trình hòa bình để phục hồi hòa bình trong khu vực.
The pacification efforts resulted in a significant decrease in violent incidents.
Các nỗ lực hòa bình đã dẫn đến sự giảm đáng kể về các vụ việc bạo lực.
The success of the pacification process was celebrated by the community.
Sự thành công của quá trình hòa bình đã được cộng đồng ăn mừng.
Pacification (Verb)
Xoa dịu.
To appease.
The government initiated pacification efforts to calm the unrest.
Chính phủ khởi xướng nỗ lực làm dịu để làm dịu sự bất ổn.
Community leaders organized events to pacify the angry residents.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng tổ chức sự kiện để làm dịu cư dân tức giận.
The social worker's presence helped pacify the tense situation effectively.
Sự hiện diện của người làm công tác xã hội giúp làm dịu tình hình căng thẳng hiệu quả.
The government initiated a pacification program to reduce social unrest.
Chính phủ khởi xướng một chương trình làm yên bình để giảm bất ổn xã hội.
The community leaders worked together to pacify the situation after protests.
Các lãnh đạo cộng đồng hợp tác để làm yên bình tình hình sau các cuộc biểu tình.
The organization's efforts in pacifying conflicts led to social harmony.
Những nỗ lực của tổ chức trong việc làm yên bình xung đột đã dẫn đến hòa bình xã hội.
Họ từ
Từ "pacification" được hiểu là quá trình mang lại sự bình ổn hoặc hòa bình cho một khu vực sau xung đột hoặc rối loạn. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng trong ngữ cảnh chính trị và quân sự để chỉ hoạt động tạo ra sự ổn định bằng cách giảm bạo lực hoặc khôi phục trật tự. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "pacification" với cùng nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết, cách dùng và tần suất có thể khác nhau, với "pacification" thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi thảo luận về các chiến dịch quân sự.
Từ "pacification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacificatio", được hình thành từ động từ "pacificare" mang nghĩa là "làm cho bình yên". "Pax" trong tiếng Latin biểu thị cho hòa bình. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm gia tăng sự hòa bình hoặc xoa dịu xung đột. Ngày nay, "pacification" thường được dùng trong bối cảnh chính trị và xã hội, ám chỉ các nỗ lực nhằm ổn định và hòa giải sau các cuộc bất ổn hoặc xung đột.
Từ "pacification" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài đọc và viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động liên quan đến việc duy trì hòa bình trong các khu vực xung đột. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các văn bản chính trị và lịch sử, nơi mô tả các chiến lược bình định sau chiến tranh hoặc xung đột. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống chính trị, xã hội và quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



