Bản dịch của từ Package insert trong tiếng Việt

Package insert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Package insert (Noun)

pˈækədʒ ˈɪnsɝˌt
pˈækədʒ ˈɪnsɝˌt
01

Tài liệu in kèm theo gói hàng cung cấp thông tin về sản phẩm, chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng và hướng dẫn an toàn.

A printed document included with a package that provides information about the product, such as directions for use and safety guidelines.

Ví dụ

The package insert explained how to use the new social app.

Tờ hướng dẫn trong gói giải thích cách sử dụng ứng dụng xã hội mới.

The package insert does not include any details about social media safety.

Tờ hướng dẫn trong gói không bao gồm thông tin về an toàn mạng xã hội.

Does the package insert provide guidelines for social interactions?

Tờ hướng dẫn trong gói có cung cấp hướng dẫn cho các tương tác xã hội không?

02

Một tài liệu chính thức được chèn vào trong gói thường chứa thông tin quan trọng về nội dung.

A formal insertion within a package that typically contains important details regarding the contents.

Ví dụ

The package insert included details about community service opportunities for volunteers.

Tờ hướng dẫn trong gói bao gồm thông tin về cơ hội phục vụ cộng đồng cho tình nguyện viên.

The package insert did not mention any social events for this month.

Tờ hướng dẫn trong gói không đề cập đến sự kiện xã hội nào trong tháng này.

Does the package insert provide information on social programs available?

Tờ hướng dẫn trong gói có cung cấp thông tin về các chương trình xã hội không?

03

Một tờ rơi hoặc cuốn sách thông tin đi kèm với sản phẩm để giáo dục người tiêu dùng về cách sử dụng và tác dụng phụ có thể có.

An informational flyer or booklet that accompanies a product to educate the consumer on its use and potential side effects.

Ví dụ

The package insert explained how to use the new social app.

Tờ thông tin kèm theo giải thích cách sử dụng ứng dụng xã hội mới.

The package insert did not mention any social media guidelines.

Tờ thông tin kèm theo không đề cập đến bất kỳ hướng dẫn mạng xã hội nào.

Does the package insert include tips for social interactions?

Tờ thông tin kèm theo có bao gồm mẹo cho các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/package insert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Package insert

Không có idiom phù hợp