Bản dịch của từ Package insert trong tiếng Việt
Package insert

Package insert (Noun)
Tài liệu in kèm theo gói hàng cung cấp thông tin về sản phẩm, chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng và hướng dẫn an toàn.
A printed document included with a package that provides information about the product, such as directions for use and safety guidelines.
The package insert explained how to use the new social app.
Tờ hướng dẫn trong gói giải thích cách sử dụng ứng dụng xã hội mới.
The package insert does not include any details about social media safety.
Tờ hướng dẫn trong gói không bao gồm thông tin về an toàn mạng xã hội.
Does the package insert provide guidelines for social interactions?
Tờ hướng dẫn trong gói có cung cấp hướng dẫn cho các tương tác xã hội không?
The package insert included details about community service opportunities for volunteers.
Tờ hướng dẫn trong gói bao gồm thông tin về cơ hội phục vụ cộng đồng cho tình nguyện viên.
The package insert did not mention any social events for this month.
Tờ hướng dẫn trong gói không đề cập đến sự kiện xã hội nào trong tháng này.
Does the package insert provide information on social programs available?
Tờ hướng dẫn trong gói có cung cấp thông tin về các chương trình xã hội không?
The package insert explained how to use the new social app.
Tờ thông tin kèm theo giải thích cách sử dụng ứng dụng xã hội mới.
The package insert did not mention any social media guidelines.
Tờ thông tin kèm theo không đề cập đến bất kỳ hướng dẫn mạng xã hội nào.
Does the package insert include tips for social interactions?
Tờ thông tin kèm theo có bao gồm mẹo cho các tương tác xã hội không?