Bản dịch của từ Package insert trong tiếng Việt

Package insert

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Package insert(Noun)

pˈækədʒ ˈɪnsɝˌt
pˈækədʒ ˈɪnsɝˌt
01

Một tờ rơi hoặc cuốn sách thông tin đi kèm với sản phẩm để giáo dục người tiêu dùng về cách sử dụng và tác dụng phụ có thể có.

An informational flyer or booklet that accompanies a product to educate the consumer on its use and potential side effects.

Ví dụ
02

Một tài liệu chính thức được chèn vào trong gói thường chứa thông tin quan trọng về nội dung.

A formal insertion within a package that typically contains important details regarding the contents.

Ví dụ
03

Tài liệu in kèm theo gói hàng cung cấp thông tin về sản phẩm, chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng và hướng dẫn an toàn.

A printed document included with a package that provides information about the product, such as directions for use and safety guidelines.

Ví dụ