Bản dịch của từ Padauk trong tiếng Việt

Padauk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Padauk (Noun)

01

Gỗ từ cây nhiệt đới, giống gỗ cẩm lai.

Timber from a tropical tree resembling rosewood.

Ví dụ

The padauk wood is used in making furniture for community centers.

Gỗ padauk được sử dụng để làm đồ nội thất cho trung tâm cộng đồng.

Many schools do not use padauk for their wooden structures.

Nhiều trường học không sử dụng gỗ padauk cho cấu trúc gỗ của họ.

Is padauk wood popular in social projects in Vietnam?

Gỗ padauk có phổ biến trong các dự án xã hội ở Việt Nam không?

02

Cây lớn thuộc họ đậu tạo ra padauk, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới cựu thế giới.

The large tree of the pea family which produces padauk native to the old world tropics.

Ví dụ

The padauk tree provides shade in many urban parks in Vietnam.

Cây padauk cung cấp bóng mát ở nhiều công viên đô thị tại Việt Nam.

Padauk trees do not grow well in cold climates like northern Europe.

Cây padauk không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Bắc Âu.

Are padauk trees common in community gardens across the United States?

Cây padauk có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Hoa Kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Padauk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Padauk

Không có idiom phù hợp