Bản dịch của từ Paging trong tiếng Việt
Paging

Paging (Noun)
Sự sắp xếp các trang trong một cuốn sách hoặc ấn phẩm khác.
The arrangement of pages in a book or other publication.
The paging of the novel was confusing due to missing chapters.
Việc phân trang cuốn tiểu thuyết rối rắm do thiếu chương.
The paging of the magazine was neat and organized by date.
Việc phân trang của tạp chí gọn gàng và được sắp xếp theo ngày.
The paging of the brochure was helpful for quick reference.
Việc phân trang của tờ rơi hữu ích cho việc tham khảo nhanh.
The paging in the social media app caused slow loading.
Paging trong ứng dụng mạng xã hội gây tải chậm.
Excessive paging on the website led to server overload.
Số lượng paging quá mức trên trang web dẫn đến quá tải máy chủ.
The developer optimized the paging system for better performance.
Nhà phát triển tối ưu hóa hệ thống paging để cải thiện hiệu suất.
Họ từ
Từ "paging" thường được sử dụng để chỉ hành động gọi hoặc thông báo cho một người nào đó qua hệ thống loa, đặc biệt trong các môi trường như bệnh viện hoặc khách sạn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "paging" có thể ít phổ biến hơn so với cụm từ "call out". Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, thể hiện tính chất khẩn cấp trong việc liên lạc.
Từ "paging" có nguồn gốc từ động từ Latin "pagare", mang nghĩa là "trả tiền" hoặc "thanh toán". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "pager", chỉ hành động lật trang, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc phân phát thông tin dưới dạng trang hoặc tin nhắn. Trong bối cảnh hiện đại, "paging" thường chỉ việc gửi tín hiệu hoặc thông báo, như trong hệ thống thông báo không dây, phản ánh sự phát triển từ khái niệm lật trang sang việc truyền tải thông điệp.
Từ "paging" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần speaking và writing khi thí sinh mô tả công nghệ hoặc hệ thống thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "paging" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, để chỉ quá trình gọi một đối tượng trong bộ nhớ hoặc hệ thống. Ngoài ra, trong lĩnh vực y tế, nó có thể liên quan đến việc thông báo hoặc gọi bác sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



