Bản dịch của từ Paid preparer trong tiếng Việt
Paid preparer
Noun [U/C]

Paid preparer (Noun)
pˈeɪd pɹipˈɛɹɚ
pˈeɪd pɹipˈɛɹɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ liên quan đến việc chuẩn bị tài liệu tài chính với thù lao.
An individual or organization that provides services related to the preparation of financial documents for compensation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chuyên gia hỗ trợ khách hàng trong việc hoàn thành các biểu mẫu để nộp thuế.
A professional who assists clients in completing forms for tax submission.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paid preparer
Không có idiom phù hợp