Bản dịch của từ Paint roller trong tiếng Việt
Paint roller

Paint roller (Noun)
I bought a paint roller for my community mural project.
Tôi đã mua một con lăn sơn cho dự án tranh tường cộng đồng.
We didn't use a paint roller for the charity event decorations.
Chúng tôi đã không sử dụng con lăn sơn cho trang trí sự kiện từ thiện.
Did you see the paint roller used in the neighborhood clean-up?
Bạn có thấy con lăn sơn được sử dụng trong hoạt động dọn dẹp khu phố không?
Bộ lăn sơn (paint roller) là công cụ được sử dụng phổ biến trong ngành sơn, giúp áp dụng sơn lên bề mặt tường và trần một cách đồng đều và nhanh chóng. Có hai loại phổ biến: lăn sơn ngắn và lăn sơn dài, phù hợp với các bề mặt khác nhau. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến tính hiệu quả trong việc thi công sơn.
Từ "paint roller" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "paint" (sơn) và "roller" (con lăn). "Paint" xuất phát từ tiếng Latin "pingere", nghĩa là tô vẽ hay phủ màu, trong khi "roller" bắt nguồn từ chữ "roll", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rotulare", nghĩa là cuộn lại. Lịch sử của thiết bị này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi nó trở thành công cụ phổ biến trong trang trí nội thất, nhấn mạnh sự tiện lợi trong việc sơn bề mặt rộng lớn.
Cụm từ "paint roller" có tần suất sử dụng tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, nơi học viên có thể thảo luận về công việc nhân tạo và trang trí. Trong bối cảnh tổng quát, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc sơn tường, trang trí nội thất, hoặc trong các dự án DIY (do-it-yourself), phản ánh quá trình sáng tạo và cải thiện không gian sống.