Bản dịch của từ Paint roller trong tiếng Việt

Paint roller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paint roller (Noun)

peɪnt ɹˈoʊləɹ
peɪnt ɹˈoʊləɹ
01

Một con lăn được phủ bằng len, bọt biển, sợi tổng hợp hoặc vật liệu thấm nước khác để sơn lên bề mặt, đặc biệt là trong trang trí nội thất.

A roller covered in wool sponge synthetic fiber or other absorbent material for applying paint to a surface especially in interior decorating.

Ví dụ

I bought a paint roller for my community mural project.

Tôi đã mua một con lăn sơn cho dự án tranh tường cộng đồng.

We didn't use a paint roller for the charity event decorations.

Chúng tôi đã không sử dụng con lăn sơn cho trang trí sự kiện từ thiện.

Did you see the paint roller used in the neighborhood clean-up?

Bạn có thấy con lăn sơn được sử dụng trong hoạt động dọn dẹp khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paint roller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paint roller

Không có idiom phù hợp