Bản dịch của từ Paleo trong tiếng Việt
Paleo

Paleo (Adjective)
Liên quan đến thời tiền sử, trước khi phát triển nông nghiệp.
Relating to the prehistoric period, before the development of agriculture.
Paleo societies relied on hunting and gathering for survival.
Các xã hội thời kỳ đồ đá dựa vào săn bắt và hái lượm để sống sót.
Paleo art depicted animals and natural scenes from ancient times.
Nghệ thuật thời kỳ đồ đá miêu tả động vật và cảnh tự nhiên từ thời cổ đại.
Paleo communities had simple tools and lived in caves or tents.
Các cộng đồng thời kỳ đồ đá sử dụng công cụ đơn giản và sống trong hang động hoặc lều.
Paleo (Noun)
Một chế độ ăn uống hoặc cách ăn uống thời đồ đá cũ, đặc trưng bằng cách chỉ tiêu thụ những thực phẩm được cho là có sẵn cho con người trong thời tiền sử.
A paleolithic diet or way of eating, characterized by consuming only foods presumed to have been available to humans during the prehistoric era.
She follows a strict paleo diet for health reasons.
Cô ấy tuân theo một chế độ ăn kiêng paleo nghiêm ngặt vì lý do sức khỏe.
The paleo lifestyle has gained popularity among fitness enthusiasts.
Lối sống paleo đã trở nên phổ biến trong cộng đồng người yêu thể dục.
Many restaurants now offer paleo-friendly menu options for customers.
Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp các món ăn phù hợp với chế độ ăn paleo cho khách hàng.
Paleo, từ viết tắt của "paleolithic", thường đề cập đến một chế độ ăn uống và lối sống dựa trên các thực phẩm mà tổ tiên trong thời kỳ đồ đá cũ đã tiêu thụ. Chế độ ăn paleo nhấn mạnh việc sử dụng thịt, cá, rau, quả và các loại hạt, trong khi tránh xa ngũ cốc, sản phẩm sữa và thực phẩm chế biến sẵn. Trong tiếng Anh Mỹ, "paleo" cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh y tế, trong khi tại Anh, thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong dinh dưỡng và lối sống.
Từ "paleo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palaeo", có nghĩa là "cổ xưa" hoặc "tiền sử". Từ này được xuất phát từ tiếng Hy Lạp "palaios", mang nghĩa tương tự. Trên thực tế, "paleo" thường được sử dụng để chỉ các khái niệm liên quan đến thời kỳ cổ đại, như trong "paleontology" (khoa học về hóa thạch) và "paleo diet" (chế độ ăn uống cổ xưa). Sự kết hợp này phản ánh sự nhấn mạnh vào lịch sử và nguồn gốc trong việc khám phá và ứng dụng các kiến thức, lối sống từ thời xa xưa.
Từ "paleo" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi có thể đề cập đến chế độ ăn uống Paleo và lối sống nguyên thủy. Trong ngữ cảnh khác, "paleo" thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu liên quan đến thời kỳ Paleolithic, chẳng hạn như khảo cổ học và sinh học tiến hóa. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, thực phẩm tự nhiên, hoặc phương pháp sống lành mạnh.