Bản dịch của từ Palladium trong tiếng Việt
Palladium

Palladium (Noun)
Palladium is used in jewelry to create beautiful white gold pieces.
Palladium được sử dụng trong trang sức để tạo ra những món vàng trắng đẹp.
Many people do not know that palladium is rarer than gold.
Nhiều người không biết rằng palladium hiếm hơn vàng.
Is palladium more expensive than platinum in today's market?
Palladium có đắt hơn bạch kim trong thị trường hiện nay không?
Một biện pháp bảo vệ hoặc nguồn bảo vệ.
A safeguard or source of protection.
Education acts as a palladium against poverty in many communities.
Giáo dục là một lá chắn chống lại nghèo đói trong nhiều cộng đồng.
Social programs do not serve as a palladium for all citizens.
Các chương trình xã hội không phục vụ như một lá chắn cho tất cả công dân.
Is healthcare a palladium for social stability in the United States?
Chăm sóc sức khỏe có phải là một lá chắn cho sự ổn định xã hội ở Hoa Kỳ không?
Dạng danh từ của Palladium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Palladium | - |
Palladium | Palladia |
Palladium là một kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm platinum trong bảng tuần hoàn, mang ký hiệu hóa học là Pd và số nguyên tử 46. Kim loại này có tính chất sáng bóng, dễ uốn và chống ăn mòn. Palladium chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức, sản xuất catalyst cho các phản ứng hóa học và chế tạo điện tử. Trong tiếng Anh, từ "palladium" không có sự khác biệt trong cách viết hay cách phát âm giữa Anh và Mỹ.
Từ "palladium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palladium", được hình thành từ từ "Pallas", một trong những tên của nữ thần trí tuệ Athena trong thần thoại Hy Lạp. Palladium thường được coi là biểu tượng của sự bảo vệ và an toàn. Trong hóa học, từ này chỉ một nguyên tố hóa học có ký hiệu Pd và số nguyên tử 46, được phát hiện vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc palladium được sử dụng trong ngành công nghiệp và trang sức, thể hiện giá trị và vai trò bảo vệ, tương tự như di sản của tên gọi của nó.
Palladium, một yếu tố hóa học thuộc nhóm kim loại quý, xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong ngành công nghiệp điện tử và chế tạo thiết bị y tế. Thêm vào đó, palladium cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đầu tư tài chính và các phương pháp sản xuất bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp