Bản dịch của từ Palladium trong tiếng Việt

Palladium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palladium (Noun)

pəlˈeɪdiəm
pəlˈeɪdiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 46, một kim loại màu trắng bạc hiếm giống bạch kim.

The chemical element of atomic number 46 a rare silverywhite metal resembling platinum.

Ví dụ

Palladium is used in jewelry to create beautiful white gold pieces.

Palladium được sử dụng trong trang sức để tạo ra những món vàng trắng đẹp.

Many people do not know that palladium is rarer than gold.

Nhiều người không biết rằng palladium hiếm hơn vàng.

Is palladium more expensive than platinum in today's market?

Palladium có đắt hơn bạch kim trong thị trường hiện nay không?

02

Một biện pháp bảo vệ hoặc nguồn bảo vệ.

A safeguard or source of protection.

Ví dụ

Education acts as a palladium against poverty in many communities.

Giáo dục là một lá chắn chống lại nghèo đói trong nhiều cộng đồng.

Social programs do not serve as a palladium for all citizens.

Các chương trình xã hội không phục vụ như một lá chắn cho tất cả công dân.

Is healthcare a palladium for social stability in the United States?

Chăm sóc sức khỏe có phải là một lá chắn cho sự ổn định xã hội ở Hoa Kỳ không?

Dạng danh từ của Palladium (Noun)

SingularPlural

Palladium

-

Palladium

Palladia

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/palladium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palladium

Không có idiom phù hợp