Bản dịch của từ Palled trong tiếng Việt
Palled
Verb
Palled (Verb)
pˈɔld
pˈɔld
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pal.
Simple past and past participle of pall.
Ví dụ
The excitement of the party palled after two hours of waiting.
Sự hào hứng của bữa tiệc đã giảm sau hai giờ chờ đợi.
The social event did not pall for the attendees; they enjoyed it.
Sự kiện xã hội không giảm bớt đối với những người tham dự; họ thích nó.
Did the long speeches pall the audience during the conference?
Liệu những bài phát biểu dài có làm khán giả chán trong hội nghị không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Palled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Palled
Không có idiom phù hợp