Bản dịch của từ Palled trong tiếng Việt
Palled

Palled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pal.
Simple past and past participle of pall.
The excitement of the party palled after two hours of waiting.
Sự hào hứng của bữa tiệc đã giảm sau hai giờ chờ đợi.
The social event did not pall for the attendees; they enjoyed it.
Sự kiện xã hội không giảm bớt đối với những người tham dự; họ thích nó.
Did the long speeches pall the audience during the conference?
Liệu những bài phát biểu dài có làm khán giả chán trong hội nghị không?
Họ từ
Từ "palled" là quá khứ của động từ "pall", có nghĩa là trở nên chán ngấy hoặc nản lòng. Trong ngữ cảnh sử dụng, "palled" thường diễn tả cảm giác giảm bớt hứng thú với một điều gì đó đã từng thu hút. Dưới dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, mặc dù trong văn viết có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong chọn lựa từ ngữ khác. Tuy nhiên, không có sự phân biệt rõ rệt về mặt nghĩa hay cách phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "palled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pallere", có nghĩa là "trở nên nhợt nhạt" hoặc "mờ dần". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự giảm bớt hứng thú hoặc sự chán nản, đặc biệt khi một điều gì đó trở nên nhàm chán hoặc không còn hấp dẫn. Từ "palled" phản ánh sự chuyển đổi từ sự tươi mới sang sự buồn tẻ, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc tiêu cực.
Từ "palled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Chủ yếu, nó được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc, thường để diễn tả sự chán nản hoặc giảm thiểu hứng thú. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "palled" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự mất hứng thú với một hoạt động hoặc sự kiện nào đó, nhưng không phải là từ vựng phổ biến.