Bản dịch của từ Palliative trong tiếng Việt
Palliative

Palliative (Adjective)
The palliative care team provided comfort to the terminally ill patients.
Đội ngũ chăm sóc giảm đau mang lại sự thoải mái cho bệnh nhân suy giảm.
She received palliative treatment to manage her chronic pain symptoms.
Cô ấy nhận được liệu pháp giảm đau để kiểm soát triệu chứng đau mãn tính của mình.
The hospice offers palliative services to improve quality of life.
Nhà dưỡng lão cung cấp dịch vụ giảm đau để cải thiện chất lượng cuộc sống.
Dạng tính từ của Palliative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Palliative Giảm nhẹ | More palliative Giảm nhẹ thêm | Most palliative Giảm nhẹ nhất |
Palliative (Noun)
The hospice provided palliative care for terminally ill patients.
Nhà tế bần cung cấp chăm sóc giảm đau cho bệnh nhân không thể chữa khỏi.
She decided to pursue a career in palliative medicine to help others.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp y học giảm đau để giúp đỡ người khác.
The foundation raised funds to support palliative services in the community.
Tổ chức gây quỹ để hỗ trợ dịch vụ giảm đau trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Palliative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Palliative | Palliatives |
Họ từ
Từ "palliative" (tiếng Việt: giảm nhẹ) chỉ các biện pháp, điều trị nhằm giảm nhẹ triệu chứng của bệnh mà không điều trị tận gốc nguyên nhân gây bệnh. Trong ngữ cảnh y tế, nó thường được áp dụng cho các biện pháp chăm sóc cuối đời, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp hằng ngày, "palliative care" (chăm sóc giảm nhẹ) có thể được hiểu theo những sắc thái khác nhau tùy theo văn hóa từng nước.
Từ "palliative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palliativus", xuất phát từ động từ "palliare", nghĩa là "che đậy" hoặc "bao bọc". Trong bối cảnh y học, từ này đã được sử dụng để mô tả các biện pháp điều trị nhằm giảm bớt triệu chứng mà không mang tính chữa trị triệt để. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa của nguồn gốc Latin và cách sử dụng hiện đại nhấn mạnh vai trò của palliative trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân trong các giai đoạn cuối của bệnh.
Từ "palliative" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thuyết trình và viết luận. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để mô tả liệu pháp giảm nhẹ triệu chứng mà không chữa trị triệt để bệnh, thường liên quan đến bệnh nhân giai đoạn cuối. Ngoài ra, "palliative" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học và xã hội, để chỉ các biện pháp làm giảm đau khổ trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp