Bản dịch của từ Palpebrate trong tiếng Việt

Palpebrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palpebrate (Verb)

pˈælpəbɹeɪt
pˈælpəbɹeɪt
01

Di chuyển hoặc di chuyển mí mắt, đặc biệt là một cách nhanh chóng hoặc rung động.

To move or move the eyelids especially in a rapid or fluttering manner.

Ví dụ

She palpebrates her eyes when feeling tired during long meetings.

Cô ấy chớp mắt khi cảm thấy mệt mỏi trong các cuộc họp dài.

He does not palpebrate during serious discussions at work.

Anh ấy không chớp mắt trong các cuộc thảo luận nghiêm túc ở công ty.

Do you palpebrate when you are nervous in social situations?

Bạn có chớp mắt khi bạn cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội không?

02

Làm cho mí mắt luân phiên giữa mở và đóng.

To cause the eyelids to alternate between opening and closing.

Ví dụ

Many people palpebrate when discussing sensitive social issues like poverty.

Nhiều người nháy mắt khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm như nghèo đói.

They do not palpebrate during the presentation about climate change solutions.

Họ không nháy mắt trong buổi thuyết trình về giải pháp biến đổi khí hậu.

Do you palpebrate when you feel nervous in social situations?

Bạn có nháy mắt khi cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội không?

03

Chớp mắt hoặc nháy mắt.

To blink or wink.

Ví dụ

She palpebrates when she feels nervous during public speaking events.

Cô ấy chớp mắt khi cảm thấy lo lắng trong các sự kiện nói trước công chúng.

He does not palpebrate while delivering his speech at the conference.

Anh ấy không chớp mắt khi phát biểu tại hội nghị.

Do you palpebrate when you talk to new people at parties?

Bạn có chớp mắt khi nói chuyện với người mới tại các bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palpebrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palpebrate

Không có idiom phù hợp