Bản dịch của từ Palpebrate trong tiếng Việt
Palpebrate

Palpebrate (Verb)
Di chuyển hoặc di chuyển mí mắt, đặc biệt là một cách nhanh chóng hoặc rung động.
To move or move the eyelids especially in a rapid or fluttering manner.
She palpebrates her eyes when feeling tired during long meetings.
Cô ấy chớp mắt khi cảm thấy mệt mỏi trong các cuộc họp dài.
He does not palpebrate during serious discussions at work.
Anh ấy không chớp mắt trong các cuộc thảo luận nghiêm túc ở công ty.
Do you palpebrate when you are nervous in social situations?
Bạn có chớp mắt khi bạn cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội không?
Many people palpebrate when discussing sensitive social issues like poverty.
Nhiều người nháy mắt khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm như nghèo đói.
They do not palpebrate during the presentation about climate change solutions.
Họ không nháy mắt trong buổi thuyết trình về giải pháp biến đổi khí hậu.
Do you palpebrate when you feel nervous in social situations?
Bạn có nháy mắt khi cảm thấy lo lắng trong các tình huống xã hội không?
She palpebrates when she feels nervous during public speaking events.
Cô ấy chớp mắt khi cảm thấy lo lắng trong các sự kiện nói trước công chúng.
He does not palpebrate while delivering his speech at the conference.
Anh ấy không chớp mắt khi phát biểu tại hội nghị.
Do you palpebrate when you talk to new people at parties?
Bạn có chớp mắt khi nói chuyện với người mới tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "palpebrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palpebra", có nghĩa là "mí mắt". Trong lĩnh vực y học và sinh học, từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình đóng và mở mí mắt. "Palpebrate" có thể được dịch thành "mí mắt" trong tiếng Việt, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "palpebrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "palpebra", có nghĩa là "mí mắt". Trong tiếng Latin, "palpebra" còn mang ý nghĩa là "cái che phủ" hoặc "cái bảo vệ". Từ này đã được chuyển ngữ vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, liên quan đến sự cử động và chức năng của mí mắt trong việc bảo vệ mắt. Ngày nay, "palpebrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các hiện tượng liên quan đến mí mắt, phản ánh rõ nét mối liên hệ với nguồn gốc etymolog của nó.
Từ "palpebrate" là một thuật ngữ ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu sinh lý, để chỉ hành động hoặc tình trạng chớp mắt. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, đặc biệt trong phần nghe và nói. Thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc y học, từ này có thể được liên kết với các tình huống liên quan đến nghiên cứu về mắt, sinh lý học hoặc bệnh lý nhãn khoa.